Leuven (Bóng đá, Bỉ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Leuven
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bỉ
Leuven
Sân vận động:
Den Dreef
(Heverlee)
Sức chứa:
10 020
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leysen Tobe
23
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Akimoto Takahiro
27
6
540
0
0
0
0
3
Dussenne Noe
33
2
180
0
0
0
0
27
Gil Oscar
Chấn thương
27
5
348
0
0
1
0
34
Nyakossi Roggerio
21
2
173
1
0
0
0
5
Ominami Takuma
27
6
540
0
0
1
0
99
Opoku Davis
17
1
30
0
0
0
0
28
Pletinckx Ewoud
24
6
540
2
0
1
0
77
Vlietinck Thibault
28
5
167
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Balikwisha William
26
4
170
0
0
0
0
6
George Wouter
23
3
155
0
1
0
0
24
Lakomy Lukasz
24
1
73
0
0
0
0
33
Maertens Mathieu
30
4
102
1
0
2
0
10
Maziz Youssef
27
5
137
1
0
1
0
Murru Sebastian
18
1
1
0
0
0
0
8
Schrijvers Siebe
29
6
522
0
1
2
0
4
Verstraete Birger
31
5
338
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ikwuemesi Chukwubuikem
24
1
18
0
0
0
0
22
Mijatovic Jovan
20
6
448
0
1
0
0
20
Nsingi Nachon
24
5
39
0
0
2
0
11
Terho Casper
22
6
332
0
0
0
0
9
Traore Abdoul Karim
18
6
430
0
0
2
0
7
Verlinden Thibaud
26
3
139
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hubert David
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leysen Tobe
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Akimoto Takahiro
27
2
151
0
1
0
0
27
Gil Oscar
Chấn thương
27
2
180
0
0
0
0
5
Ominami Takuma
27
3
270
0
0
0
0
63
Souanga Christ
18
1
16
0
0
0
0
77
Vlietinck Thibault
28
2
94
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Balikwisha William
26
3
130
1
0
0
0
6
George Wouter
23
3
118
0
0
0
0
33
Maertens Mathieu
30
1
24
0
0
0
0
10
Maziz Youssef
27
3
212
1
0
0
0
8
Schrijvers Siebe
29
2
180
1
0
0
0
4
Verstraete Birger
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ikwuemesi Chukwubuikem
24
2
151
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hubert David
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Jochmans Owen
22
0
0
0
0
0
0
1
Leysen Tobe
23
9
810
0
0
0
0
16
Prevot Maxence
28
0
0
0
0
0
0
95
Radelet Theo
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Akimoto Takahiro
27
8
691
0
1
0
0
5
Damjanic Viktor
19
0
0
0
0
0
0
3
Dussenne Noe
33
2
180
0
0
0
0
27
Gil Oscar
Chấn thương
27
7
528
0
0
1
0
40
Monticelli Romeo
19
0
0
0
0
0
0
34
Nyakossi Roggerio
21
2
173
1
0
0
0
5
Ominami Takuma
27
9
810
0
0
1
0
99
Opoku Davis
17
1
30
0
0
0
0
28
Pletinckx Ewoud
24
6
540
2
0
1
0
63
Souanga Christ
18
1
16
0
0
0
0
77
Vlietinck Thibault
28
7
261
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Azzouz Mohamed
18
0
0
0
0
0
0
21
Balikwisha William
26
7
300
1
0
0
0
6
George Wouter
23
6
273
0
1
0
0
48
Kayo Bryang
23
0
0
0
0
0
0
24
Lakomy Lukasz
24
1
73
0
0
0
0
33
Maertens Mathieu
30
5
126
1
0
2
0
10
Maziz Youssef
27
8
349
2
0
1
0
Murru Sebastian
18
1
1
0
0
0
0
8
Schrijvers Siebe
29
8
702
1
1
2
0
4
Verstraete Birger
31
6
428
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Diallo Amadou
20
0
0
0
0
0
0
19
Ikwuemesi Chukwubuikem
24
3
169
1
0
0
0
22
Mijatovic Jovan
20
6
448
0
1
0
0
20
Nsingi Nachon
24
5
39
0
0
2
0
11
Terho Casper
22
6
332
0
0
0
0
9
Traore Abdoul Karim
18
6
430
0
0
2
0
7
Verlinden Thibaud
26
3
139
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hubert David
37