Leiria (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Leiria
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Leiria
Sân vận động:
Estádio Dr. Magalhães Pessoa
(Leiria)
Sức chứa:
23 888
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Joao Bravim
27
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baro Marc
26
3
144
0
0
2
0
41
Daniel Borges
22
4
213
0
0
2
0
68
Maga
26
4
290
0
1
3
0
5
Rofino Victor Gordo
23
3
270
1
0
0
0
15
Silva Joao
27
4
214
0
0
0
0
52
Sylla Habbib
26
4
225
0
0
1
0
16
Ze Pedro
23
4
360
0
0
1
0
14
Ze Vitor
23
1
0
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amado Diogo
35
3
12
0
0
0
0
19
Fernandez Pablo
28
4
332
1
0
0
0
20
Gomes Bernardo
21
4
100
1
0
0
0
8
Kouassi Eboue
27
2
140
0
0
1
0
18
Lottin Albert
24
1
45
0
0
0
0
17
Lucho Vega
26
3
189
0
0
1
0
7
Quizera Famana
23
2
58
0
0
0
0
6
Rodriguez Genaro
27
2
149
0
0
0
0
10
van der Gaag Jordan
26
2
168
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Jair da Silva
28
4
348
0
0
0
0
9
Munoz Juan
29
4
360
1
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Fabio
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carrasco Salvador
25
0
0
0
0
0
0
98
Joao Bravim
27
4
360
0
0
1
0
12
Marcus Vinicius
22
0
0
0
0
0
0
1
Odehnal Jakob
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baro Marc
26
3
144
0
0
2
0
41
Daniel Borges
22
4
213
0
0
2
0
68
Maga
26
4
290
0
1
3
0
58
Monteiro David
21
0
0
0
0
0
0
72
Oliveira Vasco
25
0
0
0
0
0
0
5
Rofino Victor Gordo
23
3
270
1
0
0
0
15
Silva Joao
27
4
214
0
0
0
0
52
Sylla Habbib
26
4
225
0
0
1
0
6
Velazquez Sema
34
0
0
0
0
0
0
16
Ze Pedro
23
4
360
0
0
1
0
14
Ze Vitor
23
1
0
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amado Diogo
35
3
12
0
0
0
0
19
Fernandez Pablo
28
4
332
1
0
0
0
20
Gomes Bernardo
21
4
100
1
0
0
0
8
Kouassi Eboue
27
2
140
0
0
1
0
18
Lottin Albert
24
1
45
0
0
0
0
17
Lucho Vega
26
3
189
0
0
1
0
86
Michel Dieu
21
0
0
0
0
0
0
16
Pires Miguel
23
0
0
0
0
0
0
7
Quizera Famana
23
2
58
0
0
0
0
6
Rodriguez Genaro
27
2
149
0
0
0
0
10
van der Gaag Jordan
26
2
168
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Branco Ribeiro Martim
19
0
0
0
0
0
0
11
Jair da Silva
28
4
348
0
0
0
0
9
Munoz Juan
29
4
360
1
2
3
0
29
de Oliveira Junior
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Fabio
46