Legon Cities (Bóng đá, Ghana). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Legon Cities
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ghana
Legon Cities
Sân vận động:
WAFA Park
(Sogakope)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adjei Hardy Obenfo
?
0
0
0
0
0
0
32
Agana Eugene
33
0
0
0
0
0
0
30
Aziz Kwame
23
0
0
0
0
0
0
1
Honu Winfred
27
0
0
0
0
0
0
22
Kumah Joseph
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdul Rahim Yaya
21
0
0
0
0
0
0
50
Addo Sowah Robert
31
0
0
0
0
0
0
15
Akoto Frank
27
0
0
0
0
0
0
25
Alidu Abdul Rauf
?
0
0
0
0
0
0
24
Asafo Abednego
27
0
0
0
0
0
0
4
Fuseini Morris
19
0
0
0
0
0
0
27
Quagraine Isaac
?
0
0
0
0
0
0
6
Quartey Aaron
22
0
0
0
0
0
0
7
Suraje Kamal
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Adjei Godfred
25
0
0
0
0
0
0
48
Agyemang Raymond
20
0
0
0
0
0
0
32
Amoah Eugene
29
0
0
0
0
0
0
16
Antwi Frank
21
0
0
0
0
0
0
2
Appiah Clinton
20
0
0
0
0
0
0
49
Armegah Ebenezer
19
0
0
0
0
0
0
5
Asamoah George
18
0
0
0
0
0
0
17
Bruce-Tagoe Stephen
21
0
0
0
0
0
0
32
Eugene Asamoah
29
0
0
0
0
0
0
23
Gyesi Kojo
?
0
0
0
0
0
0
55
Opoku Nti Nicholas
23
0
0
0
0
0
0
18
Sumaila Nasiru
?
0
0
0
0
0
0
20
Yeboah Albert
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adjei William
23
0
0
0
0
0
0
19
Adoma Dennis
22
0
0
0
0
0
0
11
Akatuk Fredrick
23
0
0
0
0
0
0
8
Alidu Mohammed
20
0
0
0
0
0
0
28
Amoah Ishmael
?
0
0
0
0
0
0
90
Gyamfi Emmanuel
30
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bashiru Abdul
?
Yaw Joachim
51