Bóng đá: Lechia Gdansk - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
Lechia Gdansk
Sân vận động:
Polsat Plus Arena
(Gdansk)
Sức chứa:
41 620
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Ekstraklasa
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Paulsen Alex
23
1
90
0
0
0
0
29
Sarnavskyi Bogdan
Chấn thương đầu gối
30
1
90
0
0
0
0
1
Weirauch Szymon
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dyachuk Maksim
22
7
560
0
0
2
0
23
Kalahur Milosz
26
1
18
0
0
0
0
3
Olsson Elias
22
5
431
0
0
3
0
4
Pllana Bujar
Chưa đảm bảo thể lực
23
2
162
0
0
0
0
27
Vojtko Matus
24
7
630
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Glogowski Michal
20
4
66
0
0
0
0
16
Jaunzems Alvis
26
7
613
0
1
0
0
10
Kapic Rifet
30
7
595
1
1
0
0
11
Mena Camilo
22
7
630
1
1
2
0
99
Neugebauer Tomasz
22
7
226
0
0
0
0
17
Tsarenko Anton
Chấn thương háng
21
1
45
0
0
0
0
33
Wojtowicz Tomasz
21
3
105
0
0
0
0
5
Zhelizko Ivan
24
7
630
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Awad Mohamed
23
5
133
1
0
2
0
89
Bobcek Tomas
23
7
532
5
1
1
0
90
Kurminowski Dawid
26
6
128
1
0
1
0
79
Sezonienko Kacper
22
7
382
0
2
0
0
7
Viunnyk Bogdan
23
7
441
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carver John
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Paulsen Alex
23
1
90
0
0
0
0
29
Sarnavskyi Bogdan
Chấn thương đầu gối
30
1
90
0
0
0
0
1
Weirauch Szymon
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brzek Bartosz
19
0
0
0
0
0
0
15
Dyachuk Maksim
22
7
560
0
0
2
0
23
Kalahur Milosz
26
1
18
0
0
0
0
3
Olsson Elias
22
5
431
0
0
3
0
4
Pllana Bujar
Chưa đảm bảo thể lực
23
2
162
0
0
0
0
27
Vojtko Matus
24
7
630
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Glogowski Michal
20
4
66
0
0
0
0
16
Jaunzems Alvis
26
7
613
0
1
0
0
10
Kapic Rifet
30
7
595
1
1
0
0
42
Kardas Adam
19
0
0
0
0
0
0
11
Mena Camilo
22
7
630
1
1
2
0
99
Neugebauer Tomasz
22
7
226
0
0
0
0
88
Szczepankiewicz Bartosz
18
0
0
0
0
0
0
17
Tsarenko Anton
Chấn thương háng
21
1
45
0
0
0
0
37
Wendt Kalle
20
0
0
0
0
0
0
33
Wojtowicz Tomasz
21
3
105
0
0
0
0
5
Zhelizko Ivan
24
7
630
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Awad Mohamed
23
5
133
1
0
2
0
89
Bobcek Tomas
23
7
532
5
1
1
0
90
Kurminowski Dawid
26
6
128
1
0
1
0
Pashko Kyrylo
?
0
0
0
0
0
0
79
Sezonienko Kacper
22
7
382
0
2
0
0
77
Sinkiewicz Dorian
16
0
0
0
0
0
0
7
Viunnyk Bogdan
23
7
441
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carver John
60