Lazio U20 (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lazio U20
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Lazio U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bosi Gioele
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bordon Ricardo
18
3
270
0
0
1
0
13
Bordoni Tommaso
19
3
270
0
0
2
0
3
Calvani Lorenzo
17
3
199
0
0
0
0
2
Ciucci Federico
16
1
19
0
0
0
0
24
Ferrari Lorenzo
19
3
270
0
0
0
0
14
Trifelli Cristiano
18
1
72
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Baldi Mattia
18
3
167
0
0
0
0
4
Battisti Valerio
17
3
39
0
0
1
0
Canali Giorgio
17
2
64
0
0
0
0
33
Cangemi Emanuele
18
1
8
0
0
0
0
Curzi Simone
18
2
63
0
0
0
0
18
Farcomeni Valerio
19
3
240
0
0
3
0
10
Gelli Valerio
19
3
253
0
0
0
0
23
Pinelli Pietro
19
2
135
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Carbone Giovanni
18
2
15
0
0
0
0
7
Cuzzarella Cristian
18
3
257
0
0
1
0
20
D’Agostini Lorenzo
19
1
37
0
0
0
0
76
Lauri Giacomo
18
1
7
0
0
0
0
21
Montano Tommaso
17
1
84
0
0
0
0
17
Serra Federico
19
1
90
1
0
0
0
9
Sulejmani Flavio
19
1
83
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bosi Gioele
18
3
270
0
0
0
0
71
Giacomone Giacomo
17
0
0
0
0
0
0
1
Pannozzo Nicolo
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bordon Filipe
20
0
0
0
0
0
0
5
Bordon Ricardo
18
3
270
0
0
1
0
13
Bordoni Tommaso
19
3
270
0
0
2
0
3
Calvani Lorenzo
17
3
199
0
0
0
0
2
Ciucci Federico
16
1
19
0
0
0
0
24
Ferrari Lorenzo
19
3
270
0
0
0
0
78
Milani Alessandro
20
0
0
0
0
0
0
30
Pernaselci Leonardo
18
0
0
0
0
0
0
6
Petta Andrea
20
0
0
0
0
0
0
26
Scuto Leonardo
18
0
0
0
0
0
0
12
Shpuza Kleo
18
0
0
0
0
0
0
14
Trifelli Cristiano
18
1
72
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Baldi Mattia
18
3
167
0
0
0
0
4
Battisti Valerio
17
3
39
0
0
1
0
Canali Giorgio
17
2
64
0
0
0
0
33
Cangemi Emanuele
18
1
8
0
0
0
0
10
Cristo
20
0
0
0
0
0
0
Curzi Simone
18
2
63
0
0
0
0
18
Farcomeni Valerio
19
3
240
0
0
3
0
16
Gatto Francesco
18
0
0
0
0
0
0
10
Gelli Valerio
19
3
253
0
0
0
0
25
Iorio Antonio
19
0
0
0
0
0
0
25
Marinaj Kledi
19
0
0
0
0
0
0
Milillo Flavio
18
0
0
0
0
0
0
23
Pinelli Pietro
19
2
135
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Carbone Giovanni
18
2
15
0
0
0
0
7
Cuzzarella Cristian
18
3
257
0
0
1
0
20
D’Agostini Lorenzo
19
1
37
0
0
0
0
76
Lauri Giacomo
18
1
7
0
0
0
0
21
Montano Tommaso
17
1
84
0
0
0
0
17
Serra Federico
19
1
90
1
0
0
0
9
Sulejmani Flavio
19
1
83
0
0
0
0