Bóng đá: Latina - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Latina
Sân vận động:
Stadio Domenico Francioni
(Latina)
Sức chứa:
9 398
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Mastrantonio Davide
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Calabrese Bernardo
23
2
180
0
0
2
0
2
Ercolano Emanuel
22
2
136
0
0
1
0
13
Marenco Filippo
22
2
180
0
0
0
0
32
Parodi Giulio
27
2
180
0
0
0
0
27
Vona Antonello
21
1
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ciko Sevo
27
2
135
0
0
0
0
30
De Ciancio Rodrigo
30
2
152
0
0
1
0
23
Farneti Giovanni
21
1
45
0
0
1
0
3
Porro Mattia
20
2
151
0
0
1
0
80
Quieto Daniele
19
2
79
0
0
0
0
10
Riccardi Alessio
24
2
122
1
0
0
0
4
Scravaglieri Maurizio
19
2
47
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ciciretti Amato
31
1
17
0
0
0
0
7
Ekuban Joseph
25
2
140
0
0
0
0
20
Fasan Nicola
27
1
10
0
0
0
0
Gagliano Luca
25
1
41
0
0
0
0
77
Pannitteri Orazio
26
2
164
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Basti Matteo
21
0
0
0
0
0
0
Gentile Gabriele
19
0
0
0
0
0
0
Iosa Alessandro
18
0
0
0
0
0
0
67
Mastrantonio Davide
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Calabrese Bernardo
23
2
180
0
0
2
0
57
De Marchi Davide
18
0
0
0
0
0
0
18
Dutu Eduard
24
0
0
0
0
0
0
2
Ercolano Emanuel
22
2
136
0
0
1
0
13
Marenco Filippo
22
2
180
0
0
0
0
11
Pace Federico
26
0
0
0
0
0
0
32
Parodi Giulio
27
2
180
0
0
0
0
28
Regonesi Iacopo
21
0
0
0
0
0
0
27
Vona Antonello
21
1
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Catasus Diego
20
0
0
0
0
0
0
8
Ciko Sevo
27
2
135
0
0
0
0
53
Cipolla Davide
20
0
0
0
0
0
0
30
De Ciancio Rodrigo
30
2
152
0
0
1
0
23
Farneti Giovanni
21
1
45
0
0
1
0
23
Pellitteri Alessandro
21
0
0
0
0
0
0
3
Porro Mattia
20
2
151
0
0
1
0
80
Quieto Daniele
19
2
79
0
0
0
0
10
Riccardi Alessio
24
2
122
1
0
0
0
4
Scravaglieri Maurizio
19
2
47
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bigonzoni Michele
21
0
0
0
0
0
0
9
Ciciretti Amato
31
1
17
0
0
0
0
19
Di Giovannantonio Gabriele
18
0
0
0
0
0
0
7
Ekuban Joseph
25
2
140
0
0
0
0
20
Fasan Nicola
27
1
10
0
0
0
0
Gagliano Luca
25
1
41
0
0
0
0
93
Improta Riccardo
31
0
0
0
0
0
0
77
Pannitteri Orazio
26
2
164
0
0
0
0