Landskrona (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Landskrona
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Landskrona
Sân vận động:
Landskrona Idrottsplats
(Landskrona)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Hildeman Svante
30
3
270
0
0
0
0
30
Pettersson Marcus
20
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alvarez Perez Andre
20
9
644
0
0
2
0
4
Bruzelius Gustaf
23
19
1658
2
1
8
0
17
Elezaj Gent
20
3
74
0
0
2
0
12
Jonsson Melker
23
18
1498
0
0
3
0
28
Milosevic Maximilian
?
1
3
0
0
0
0
6
Nasstrom Hampus
30
18
848
1
3
2
0
16
Rahmani Rassa
25
21
1796
0
3
3
0
3
Weststrom Gustaf
21
13
929
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bjorkqvist Markus
22
12
415
1
0
1
0
10
Capotondi Constantino
24
20
1409
1
2
1
0
5
Egnell Adam
25
13
1093
4
3
1
0
21
Jensen Kevin
24
17
982
0
1
3
0
7
Karlsson Victor
24
18
573
1
0
2
0
15
Mohamed Max'Med
24
10
421
1
0
3
0
23
Nilsson Max
20
19
1626
1
2
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Odhiambo Xavier
20
16
1102
2
1
4
0
22
Stark Christian
19
11
212
1
0
3
1
14
Streete Cameron
26
19
994
3
1
2
0
9
Sylisufaj Edi
25
21
1590
8
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asterhed Robin
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Andersson Albin
17
0
0
0
0
0
0
29
Hildeman Svante
30
3
270
0
0
0
0
1
Kaddoura Amr
31
0
0
0
0
0
0
30
Pettersson Marcus
20
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alvarez Perez Andre
20
9
644
0
0
2
0
4
Bruzelius Gustaf
23
19
1658
2
1
8
0
17
Elezaj Gent
20
3
74
0
0
2
0
12
Jonsson Melker
23
18
1498
0
0
3
0
28
Milosevic Maximilian
?
1
3
0
0
0
0
6
Nasstrom Hampus
30
18
848
1
3
2
0
16
Rahmani Rassa
25
21
1796
0
3
3
0
3
Weststrom Gustaf
21
13
929
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bjorkqvist Markus
22
12
415
1
0
1
0
10
Capotondi Constantino
24
20
1409
1
2
1
0
5
Egnell Adam
25
13
1093
4
3
1
0
21
Jensen Kevin
24
17
982
0
1
3
0
7
Karlsson Victor
24
18
573
1
0
2
0
15
Mohamed Max'Med
24
10
421
1
0
3
0
23
Nilsson Max
20
19
1626
1
2
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Odhiambo Xavier
20
16
1102
2
1
4
0
22
Stark Christian
19
11
212
1
0
3
1
14
Streete Cameron
26
19
994
3
1
2
0
9
Sylisufaj Edi
25
21
1590
8
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asterhed Robin
38