Kyrgyzstan U23 (Bóng đá, châu Á). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kyrgyzstan U23
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Á
Kyrgyzstan U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chomoev Sultan
22
0
0
0
0
0
0
Oronbaev Omurzak
21
0
0
0
0
0
0
1
Ysmanaliev Aziret
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Amirov Timur
21
0
0
0
0
0
0
5
Bekberdinov Arslan
22
0
0
0
0
0
0
6
Brauzman Khristiyan
22
0
0
0
0
0
0
4
Datsiev Said
22
0
0
0
0
0
0
5
Samat Uulu Temirlan
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bekberdinov Mirlan
22
0
0
0
0
0
0
12
Ermekov Baibol
19
0
0
0
0
0
0
Iskandarbekov Kuduret
21
0
0
0
0
0
0
19
Kenzhebaev Ermek
22
0
0
0
0
0
0
15
Kochkonbaev Bektur
22
0
0
0
0
0
0
11
Merk Kimi
21
0
0
0
0
0
0
Mirzalim Umar
?
0
0
0
0
0
0
18
Nursultan Toktonaliev
21
0
0
0
0
0
0
Osmanov
22
0
0
0
0
0
0
Razulov Daniel
20
0
0
0
0
0
0
14
Sharshenbekov Arsen
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Abduzhaparov Erbol
20
0
0
0
0
0
0
27
Baktybekov Nurbol
21
0
0
0
0
0
0
19
Murzakhmatov Marlen
22
0
0
0
0
0
0
11
Oruntaev Nurislam
20
0
0
0
0
0
0
11
Zhenishbekov Biymyrza
22
0
0
0
0
0
0