Kvant (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kvant
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
Kvant
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng B - Nhóm 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ivanov Danila
22
4
360
0
0
0
0
1
Poberezhnyi Nikita
21
13
1170
0
0
0
1
16
Yakovlev Vitaliy
40
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akulov Lev
22
4
63
0
0
0
0
19
Alexandrov Alexander
21
2
55
0
0
0
0
3
Demin Dmitri
24
17
1477
1
0
4
0
4
Ivanushkin Lev
22
17
1530
0
0
1
0
32
Krylov Yaroslav
21
1
45
0
0
0
0
34
Nefedov Gordey
22
2
180
0
0
1
0
17
Romanov Artem
18
11
660
0
0
0
0
31
Timchenko Mark
24
4
297
0
0
0
0
21
Zenkevich Efim
23
20
1756
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bastrykin Alexander Maksimovich
19
18
1309
1
0
4
0
10
Demidov Anatoli
24
19
1660
1
0
1
1
22
Djumaev Azamat
17
4
60
0
0
0
0
8
Lobanov Daniel
23
2
47
0
0
0
0
20
Sadovskiy Danila
22
15
1274
3
0
9
1
12
Sayfutdinov Musa
19
7
441
1
0
3
0
14
Semkin Anatoli
33
6
336
0
0
1
0
29
Sofin Mark
19
6
273
0
0
1
0
11
Volkov Marat
22
3
44
0
0
0
0
15
Zhitnikov Artem
23
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Artikov Asilbek
19
7
204
0
0
0
0
19
Baranov Nikita
21
5
82
0
0
0
0
30
Chaplygin Aleksey
20
18
857
2
0
1
0
26
Dragoy Viktor Savvovich
26
17
1409
1
0
8
0
35
Ositsin Artemiy
20
15
1146
1
0
3
0
8
Shapovalov Egor
23
13
930
1
0
3
0
9
Shcherbiy Nikita
17
4
53
0
0
0
0
13
Yuldashev Azim
34
18
1324
0
0
5
0
7
Zakharov Sergey
30
15
826
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ivanov Danila
22
4
360
0
0
0
0
1
Poberezhnyi Nikita
21
13
1170
0
0
0
1
16
Yakovlev Vitaliy
40
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akulov Lev
22
4
63
0
0
0
0
19
Alexandrov Alexander
21
2
55
0
0
0
0
3
Demin Dmitri
24
17
1477
1
0
4
0
4
Ivanushkin Lev
22
17
1530
0
0
1
0
32
Krylov Yaroslav
21
1
45
0
0
0
0
2
Merkulov Ivan
18
0
0
0
0
0
0
34
Nefedov Gordey
22
2
180
0
0
1
0
17
Romanov Artem
18
11
660
0
0
0
0
31
Timchenko Mark
24
4
297
0
0
0
0
21
Zenkevich Efim
23
20
1756
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bastrykin Alexander Maksimovich
19
18
1309
1
0
4
0
10
Demidov Anatoli
24
19
1660
1
0
1
1
22
Djumaev Azamat
17
4
60
0
0
0
0
6
Khobotov Timofey
18
0
0
0
0
0
0
8
Lobanov Daniel
23
2
47
0
0
0
0
20
Sadovskiy Danila
22
15
1274
3
0
9
1
12
Sayfutdinov Musa
19
7
441
1
0
3
0
14
Semkin Anatoli
33
6
336
0
0
1
0
29
Sofin Mark
19
6
273
0
0
1
0
11
Volkov Marat
22
3
44
0
0
0
0
15
Zhitnikov Artem
23
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Artikov Asilbek
19
7
204
0
0
0
0
19
Baranov Nikita
21
5
82
0
0
0
0
30
Chaplygin Aleksey
20
18
857
2
0
1
0
26
Dragoy Viktor Savvovich
26
17
1409
1
0
8
0
35
Ositsin Artemiy
20
15
1146
1
0
3
0
8
Shapovalov Egor
23
13
930
1
0
3
0
9
Shcherbiy Nikita
17
4
53
0
0
0
0
13
Yuldashev Azim
34
18
1324
0
0
5
0
7
Zakharov Sergey
30
15
826
0
0
0
0