Kuressaare (Bóng đá, Estonia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kuressaare
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Estonia
Kuressaare
Sân vận động:
Kuressaare Linnastaadion
(Kuressaare)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Meistriliiga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Meesit Rihard
19
1
90
0
0
0
0
31
Nomm Karl-Romet
27
25
2250
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Kobin Joosep
20
15
1091
0
1
3
0
3
Leedo Kristofer
19
1
29
0
0
0
0
73
Orren Karl
20
5
272
0
0
0
0
15
Pajunurm Marten
32
24
2160
5
0
4
0
24
Pihela Oscar
18
7
627
0
1
2
0
27
Prunn Sten
20
24
1998
0
0
2
0
23
Saar Rasmus
25
25
2164
0
1
5
0
70
Vahermagi Joonas
22
15
605
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Antonov Ilja
32
6
540
0
0
2
0
20
Domov Pavel
31
21
1696
1
0
5
0
11
Iljin Alexander
23
26
2214
5
1
1
0
7
Jermatsenko Artjom
23
19
970
1
1
2
0
37
Leivategija Markus
19
25
1591
3
0
0
0
5
Sinilaid Sander
34
22
1377
0
1
1
0
16
Smirnov Andrei
22
23
1381
0
1
3
0
55
Soosalu Raian
18
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Demidov Evgeni
25
25
1948
3
1
1
1
10
Kivi Andero
21
23
1283
4
2
3
0
46
Lipp Otto-Robert
24
20
824
2
1
2
0
17
Pevtsov Gleb
24
19
548
0
0
2
0
21
Randvali Rico
19
1
8
0
0
0
0
13
Visse Aston
16
4
86
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Post Sander
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Karofeld Magnus
29
0
0
0
0
0
0
1
Kubjas Markus
19
0
0
0
0
0
0
66
Meesit Rihard
19
1
90
0
0
0
0
31
Nomm Karl-Romet
27
25
2250
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Jekimov Matvei
19
0
0
0
0
0
0
44
Joost Oscar
18
0
0
0
0
0
0
14
Kobin Joosep
20
15
1091
0
1
3
0
3
Leedo Kristofer
19
1
29
0
0
0
0
73
Orren Karl
20
5
272
0
0
0
0
15
Pajunurm Marten
32
24
2160
5
0
4
0
24
Pihela Oscar
18
7
627
0
1
2
0
27
Prunn Sten
20
24
1998
0
0
2
0
23
Saar Rasmus
25
25
2164
0
1
5
0
70
Vahermagi Joonas
22
15
605
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Antonov Ilja
32
6
540
0
0
2
0
20
Domov Pavel
31
21
1696
1
0
5
0
11
Iljin Alexander
23
26
2214
5
1
1
0
7
Jermatsenko Artjom
23
19
970
1
1
2
0
37
Leivategija Markus
19
25
1591
3
0
0
0
41
Opp Mattias
18
0
0
0
0
0
0
5
Sinilaid Sander
34
22
1377
0
1
1
0
16
Smirnov Andrei
22
23
1381
0
1
3
0
55
Soosalu Raian
18
1
11
0
0
0
0
80
Tarkmeel Rando
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Demidov Evgeni
25
25
1948
3
1
1
1
10
Kivi Andero
21
23
1283
4
2
3
0
46
Lipp Otto-Robert
24
20
824
2
1
2
0
17
Pevtsov Gleb
24
19
548
0
0
2
0
21
Randvali Rico
19
1
8
0
0
0
0
13
Visse Aston
16
4
86
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Post Sander
40