Kryvbas (Bóng đá, Ukraine). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kryvbas
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ukraine
Kryvbas
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kemkin Oleksandr
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Araujo Andrusw
22
2
136
0
0
2
0
25
Bandeira
24
2
119
0
0
3
1
5
Bekavac Ante
23
3
144
0
0
0
0
2
Jurcec Jan
24
4
360
0
1
1
0
6
Konate Bakary
22
4
360
0
0
2
0
3
Rojas Carlos Augusto
21
1
66
0
0
0
0
16
Thiago Borges
20
3
225
0
0
0
0
4
Vilivald Volodymyr
20
4
295
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ilic Hrvoje
26
1
11
0
0
0
0
21
Kamensky Oleksandr
17
4
70
1
0
0
0
18
Lin Bar
21
3
123
0
0
0
0
8
Shevchenko Volodymyrovych Yaroslav
18
4
112
0
0
2
0
11
Tverdokhlib Yegor
24
4
353
2
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Mendoza Gleiker
23
4
360
1
2
0
0
10
Mykytyshyn Artur
22
3
234
0
0
0
0
9
Paraco Carlos
21
4
280
2
0
1
0
94
Zaderaka Maksym
31
4
350
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Leeuwen Patrick
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kemkin Oleksandr
23
4
360
0
0
0
0
1
Khoma Bogdan
22
0
0
0
0
0
0
30
Makhankov Volodymyr
27
0
0
0
0
0
0
43
Omelchenko Ihor
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Araujo Andrusw
22
2
136
0
0
2
0
25
Bandeira
24
2
119
0
0
3
1
5
Bekavac Ante
23
3
144
0
0
0
0
55
Dibango Yvan
23
0
0
0
0
0
0
2
Jurcec Jan
24
4
360
0
1
1
0
6
Konate Bakary
22
4
360
0
0
2
0
3
Rojas Carlos Augusto
21
1
66
0
0
0
0
16
Thiago Borges
20
3
225
0
0
0
0
4
Vilivald Volodymyr
20
4
295
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ilic Hrvoje
26
1
11
0
0
0
0
21
Kamensky Oleksandr
17
4
70
1
0
0
0
18
Lin Bar
21
3
123
0
0
0
0
60
Maya Jhoel
19
0
0
0
0
0
0
8
Shevchenko Volodymyrovych Yaroslav
18
4
112
0
0
2
0
11
Tverdokhlib Yegor
24
4
353
2
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Flores Jose
22
0
0
0
0
0
0
17
Gonzalez Maiken
19
0
0
0
0
0
0
7
Mendoza Gleiker
23
4
360
1
2
0
0
24
Mulyk Volodymyr
19
0
0
0
0
0
0
10
Mykytyshyn Artur
22
3
234
0
0
0
0
19
Ndombasi Noha
24
0
0
0
0
0
0
9
Paraco Carlos
21
4
280
2
0
1
0
85
Plichko Aleksey
19
0
0
0
0
0
0
97
Popov Nazar
19
0
0
0
0
0
0
94
Zaderaka Maksym
31
4
350
2
0
0
0
14
de Jesus Lima Guilherme
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Leeuwen Patrick
56