Bóng đá: Kristianstad Nữ - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Kristianstad Nữ
Sân vận động:
Kristianstad Arena
(Kristianstad)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Allsvenskan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Olsson Moa
26
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arnadottir Gudny
25
11
684
0
1
2
0
27
Persson Viktoria
26
16
894
2
2
1
0
13
Petrovic Emilija
22
16
1355
2
1
2
1
5
Roberts Lucy
24
5
363
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alanen Emmi
34
2
92
0
1
0
0
25
Broddheimer Emma
18
10
229
0
0
0
0
4
Egner Alice
22
15
886
4
1
0
0
12
Huhta Annika
23
1
2
0
0
0
0
3
Janzen Mathilde
20
16
727
1
0
2
0
6
Johannsdottir Alexandra
25
16
1406
2
1
4
0
8
Nilsson Alice
31
14
1226
1
1
0
0
14
Persson Tilda
24
17
1504
1
0
3
0
17
Sayer Amy
23
13
892
1
3
0
0
18
Widen Filippa
16
15
585
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Olsson Beata
24
15
1322
10
0
2
0
19
Pilblad Agnez
19
1
1
0
0
0
0
29
Sanden Tilda
20
10
166
0
1
0
0
9
Siemsen Remy
25
17
960
0
2
1
0
23
Sigurjonsdottir Elisa
20
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Angergard Daniel
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mellblom Malva
18
0
0
0
0
0
0
33
Olsson Moa
26
17
1530
0
0
1
0
31
Thyberg Emmy
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arnadottir Gudny
25
11
684
0
1
2
0
22
Olofsson Emmy
20
0
0
0
0
0
0
27
Persson Viktoria
26
16
894
2
2
1
0
13
Petrovic Emilija
22
16
1355
2
1
2
1
5
Roberts Lucy
24
5
363
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alanen Emmi
34
2
92
0
1
0
0
25
Broddheimer Emma
18
10
229
0
0
0
0
4
Egner Alice
22
15
886
4
1
0
0
12
Huhta Annika
23
1
2
0
0
0
0
3
Janzen Mathilde
20
16
727
1
0
2
0
6
Johannsdottir Alexandra
25
16
1406
2
1
4
0
8
Nilsson Alice
31
14
1226
1
1
0
0
14
Persson Tilda
24
17
1504
1
0
3
0
17
Sayer Amy
23
13
892
1
3
0
0
23
Thoren Ebba
?
0
0
0
0
0
0
18
Widen Filippa
16
15
585
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Olsson Beata
24
15
1322
10
0
2
0
19
Pilblad Agnez
19
1
1
0
0
0
0
29
Sanden Tilda
20
10
166
0
1
0
0
9
Siemsen Remy
25
17
960
0
2
1
0
23
Sigurjonsdottir Elisa
20
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Angergard Daniel
?