Kortrijk (Bóng đá, Bỉ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kortrijk
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bỉ
Kortrijk
Sân vận động:
Guldensporen Stadion
(Kortrijk)
Sức chứa:
9 399
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ilic Marko
27
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Mathew
21
4
332
0
0
0
0
20
Dewaele Gilles
29
1
46
0
0
0
0
5
Ndjeungoue James
22
4
360
0
0
0
0
22
Ruyssen Gilles
31
4
360
0
0
0
0
49
Wirsiy Nsolo Fuhna
20
3
43
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Challouk Youssef
30
2
38
0
0
0
0
6
De Smet Liam
21
4
127
0
1
1
0
19
Dejaegere Brecht
34
3
244
0
0
0
0
2
Gueye Mouhamed
21
2
16
0
0
2
1
10
Hens Lennard
29
4
311
1
1
1
0
21
Himpe Kyan
19
1
7
0
0
1
0
35
Lambert Boris
25
4
360
1
0
0
0
25
Osifo Manuel
22
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Ambrose Thierry
28
4
352
5
2
1
0
14
De Smet Lenn
21
4
334
1
0
0
0
15
Fofana Mohamed
19
4
286
0
0
1
0
90
Ogbuehi Sixtus
22
4
53
0
0
0
0
18
van Landschoot Jellert
28
4
334
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jonckheere Michiel
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Alliet Tristen
20
0
0
0
0
0
0
13
De Vlaeminck Ebbe
19
0
0
0
0
0
0
31
Ilic Marko
27
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Mathew
21
4
332
0
0
0
0
20
Dewaele Gilles
29
1
46
0
0
0
0
25
Kohon Rudy
21
0
0
0
0
0
0
5
Ndjeungoue James
22
4
360
0
0
0
0
22
Ruyssen Gilles
31
4
360
0
0
0
0
Temperman Ilian
18
0
0
0
0
0
0
49
Wirsiy Nsolo Fuhna
20
3
43
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Boussadia Mohamed
19
0
0
0
0
0
0
8
Challouk Youssef
30
2
38
0
0
0
0
6
De Smet Liam
21
4
127
0
1
1
0
19
Dejaegere Brecht
34
3
244
0
0
0
0
98
Djitte Cisse Babacar
19
0
0
0
0
0
0
2
Gueye Mouhamed
21
2
16
0
0
2
1
10
Hens Lennard
29
4
311
1
1
1
0
21
Himpe Kyan
19
1
7
0
0
1
0
Hurtevent Ilan
20
0
0
0
0
0
0
35
Lambert Boris
25
4
360
1
0
0
0
25
Osifo Manuel
22
1
14
0
0
0
0
40
Verbauwhede Leko
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Ambrose Thierry
28
4
352
5
2
1
0
14
De Smet Lenn
21
4
334
1
0
0
0
15
Fofana Mohamed
19
4
286
0
0
1
0
90
Ogbuehi Sixtus
22
4
53
0
0
0
0
18
van Landschoot Jellert
28
4
334
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jonckheere Michiel
35