Kolos Kovalivka (Bóng đá, Ukraine). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kolos Kovalivka
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ukraine
Kolos Kovalivka
Sân vận động:
Kolos Stadium
(Kovalivka)
Sức chứa:
5 050
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Pakholyuk Ivan
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Burda Mykyta
30
1
38
1
0
0
0
14
Kane Ibrahim
25
3
85
0
0
0
0
3
Kozik Eduard
22
4
360
0
0
1
0
16
Krasniqi Ilir
25
4
360
0
0
0
0
77
Ponedelnik Andriy
28
4
323
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Demchenko Oleksandr
29
3
3
0
0
0
0
55
Elias
27
4
360
1
0
0
0
20
Gagnidze Nika
24
4
360
0
1
0
0
10
Krasniqi Albin
24
3
26
0
0
0
0
99
Rrapaj Arinaldo
24
4
282
0
2
1
1
17
Salabay Anton
23
2
21
0
0
0
0
9
Tsurikov Andriy
32
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alefirenko Daniel
25
4
251
0
0
1
0
15
Gusol Artem
19
4
193
0
0
0
0
70
Klymchuk Yuri
28
4
292
2
0
0
0
11
Tretyakov Maksym
29
4
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kostyshyn Ruslan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matsapura Dmytro
25
0
0
0
0
0
0
31
Pakholyuk Ivan
21
4
360
0
0
0
0
38
Puzankov Tymur
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bezruchuk Oleksiy
19
0
0
0
0
0
0
5
Bondarenko Valeriy
31
0
0
0
0
0
0
88
Boyko Andriy
20
0
0
0
0
0
0
6
Burda Mykyta
30
1
38
1
0
0
0
14
Kane Ibrahim
25
3
85
0
0
0
0
3
Kozik Eduard
22
4
360
0
0
1
0
16
Krasniqi Ilir
25
4
360
0
0
0
0
77
Ponedelnik Andriy
28
4
323
0
0
1
0
5
Rukhadze Zurab
22
0
0
0
0
0
0
44
Shershen Vladyslav
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Demchenko Oleksandr
29
3
3
0
0
0
0
47
Denisenko Danill
19
0
0
0
0
0
0
55
Elias
27
4
360
1
0
0
0
20
Gagnidze Nika
24
4
360
0
1
0
0
10
Krasniqi Albin
24
3
26
0
0
0
0
70
Kuzyk Roman
20
0
0
0
0
0
0
99
Rrapaj Arinaldo
24
4
282
0
2
1
1
17
Salabay Anton
23
2
21
0
0
0
0
9
Tsurikov Andriy
32
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alefirenko Daniel
25
4
251
0
0
1
0
15
Gusol Artem
19
4
193
0
0
0
0
70
Klymchuk Yuri
28
4
292
2
0
0
0
27
Oyewusi Mathias
26
0
0
0
0
0
0
11
Tretyakov Maksym
29
4
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kostyshyn Ruslan
48