FC Koln (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của FC Koln
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
FC Koln
Sân vận động:
RheinEnergieStadion
(Cologne)
Sức chứa:
50 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schwabe Marvin
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gazibegovic Jusuf
25
1
23
0
0
0
0
4
Hubers Timo
29
2
136
0
0
0
0
32
Lund Kristoffer
23
2
135
0
0
1
0
39
Ozkacar Cenk
24
1
24
0
0
0
0
2
Schmied Joel
26
2
135
0
0
2
0
28
Sebulonsen Sebastian
25
2
164
0
0
0
0
29
Thielmann Jan
23
2
135
1
1
0
0
33
van den Berg Rav
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
El Mala Said
19
2
47
1
0
0
0
8
Huseinbasic Denis
24
1
59
0
0
0
0
18
Johannesson Isak
22
2
170
0
0
0
0
11
Kainz Florian
32
1
11
0
0
0
0
16
Kaminski Jakub
23
2
180
1
0
0
0
5
Krauss Tom
24
2
99
0
0
0
0
6
Martel Eric
23
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ache Ragnar
27
2
39
0
0
0
0
30
Bulter Marius
32
2
166
2
2
0
0
7
Waldschmidt Luca
29
1
17
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kwasniok Lukas
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Zieler Ron-Robert
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hubers Timo
29
1
90
0
0
0
0
32
Lund Kristoffer
23
1
22
0
0
0
0
39
Ozkacar Cenk
24
1
69
0
0
0
0
2
Schmied Joel
26
1
90
0
0
0
0
28
Sebulonsen Sebastian
25
1
90
0
0
0
0
29
Thielmann Jan
23
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
El Mala Said
19
1
16
0
0
0
0
18
Johannesson Isak
22
1
90
1
0
0
0
11
Kainz Florian
32
1
16
0
0
0
0
16
Kaminski Jakub
23
1
75
0
0
0
0
6
Martel Eric
23
1
90
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ache Ragnar
27
1
16
0
2
0
0
30
Bulter Marius
32
1
75
0
0
0
0
37
Maina Linton
26
1
68
0
0
1
0
7
Waldschmidt Luca
29
1
75
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kwasniok Lukas
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schwabe Marvin
30
2
180
0
0
0
0
20
Zieler Ron-Robert
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gazibegovic Jusuf
25
1
23
0
0
0
0
3
Heintz Dominique
32
0
0
0
0
0
0
4
Hubers Timo
29
3
226
0
0
0
0
33
Lippert Max
19
0
0
0
0
0
0
32
Lund Kristoffer
23
3
157
0
0
1
0
39
Ozkacar Cenk
24
2
93
0
0
0
0
30
Ozkan Mikail
22
0
0
0
0
0
0
2
Schmied Joel
26
3
225
0
0
2
0
28
Sebulonsen Sebastian
25
3
254
0
0
0
0
49
Telle Neo
20
0
0
0
0
0
0
29
Thielmann Jan
23
3
158
1
1
0
0
33
van den Berg Rav
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Castro-Montes Alessio
28
0
0
0
0
0
0
11
Durholtz Luca
32
0
0
0
0
0
0
13
El Mala Said
19
3
63
1
0
0
0
Harchaoui Fayssal
19
0
0
0
0
0
0
8
Huseinbasic Denis
24
1
59
0
0
0
0
18
Johannesson Isak
22
3
260
1
0
0
0
11
Kainz Florian
32
2
27
0
0
0
0
16
Kaminski Jakub
23
3
255
1
0
0
0
5
Krauss Tom
24
2
99
0
0
0
0
46
Kujovic Emin
20
0
0
0
0
0
0
6
Martel Eric
23
3
270
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ache Ragnar
27
3
55
0
2
0
0
30
Bulter Marius
32
3
241
2
2
0
0
37
Maina Linton
26
1
68
0
0
1
0
39
Schmitt Oliver
25
0
0
0
0
0
0
7
Waldschmidt Luca
29
2
92
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kwasniok Lukas
44