Koln Nữ (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Koln Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Koln Nữ
Sân vận động:
Franz-Kremer Stadion
(Cologne)
Sức chứa:
5 457
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schmitz Lisa
33
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Agrez Sara
24
1
90
0
0
0
0
5
Degen Celina
24
1
57
0
0
2
1
25
Donhauser Laura
24
1
90
0
0
0
0
14
Imping Carlotta
21
1
77
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Achcinska Adriana
23
1
90
0
0
0
0
27
Feiersinger Laura
32
1
90
0
0
0
0
21
Gerhardt Anna
27
1
90
0
0
0
0
20
Matysik Sylwia
28
1
14
0
0
0
0
8
Vogt Laura
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Jessen Sandra
30
1
77
0
0
0
0
29
Leimenstoll Vanessa
24
1
14
0
0
0
0
10
Zawistowska Weronika
25
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carlson Britta
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hoppe Paula
19
0
0
0
0
0
0
23
Mikalsen Aurora Watten
29
0
0
0
0
0
0
1
Schmitz Lisa
33
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Agrez Sara
24
1
90
0
0
0
0
5
Degen Celina
24
1
57
0
0
2
1
25
Donhauser Laura
24
1
90
0
0
0
0
33
Hegering Marina
35
0
0
0
0
0
0
14
Imping Carlotta
21
1
77
0
0
1
0
24
Touon Ella
22
0
0
0
0
0
0
26
Wiankowska Martyna
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Achcinska Adriana
23
1
90
0
0
0
0
15
Bohnen Amelie
24
0
0
0
0
0
0
30
Elsen Carolin
20
0
0
0
0
0
0
27
Feiersinger Laura
32
1
90
0
0
0
0
21
Gerhardt Anna
27
1
90
0
0
0
0
16
Hasenauer Zoe
25
0
0
0
0
0
0
20
Matysik Sylwia
28
1
14
0
0
0
0
22
Schiffarth Julia
17
0
0
0
0
0
0
8
Vogt Laura
24
1
90
0
0
0
0
18
Ziemer Taylor
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Delabre Amelie
24
0
0
0
0
0
0
6
Jessen Sandra
30
1
77
0
0
0
0
29
Leimenstoll Vanessa
24
1
14
0
0
0
0
10
Zawistowska Weronika
25
1
31
0
0
0
0
19
Zeller Dora
30
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carlson Britta
47