Kolbotn Nữ (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kolbotn Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Kolbotn Nữ
Sân vận động:
Sofiemyr Stadion
(Sofiemyr)
Sức chứa:
3 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Toppserien Nữ
Norway Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Duffy Savanna
20
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Anton Elizabeth
26
16
1440
0
0
0
0
11
Ellingsen Lea
17
15
1289
0
0
0
0
15
Haugen Ingrid
18
5
216
0
0
0
0
24
Hilhorst Diana
20
2
124
0
0
0
0
5
Huseby Camila
26
14
1222
0
0
0
0
2
Lefdal Josefine
18
10
520
0
0
1
0
3
Niss Ebba
16
16
1232
0
0
1
0
4
Pettersen Anna
17
10
385
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berg Aida
17
9
477
0
0
0
0
16
Brualokken Iselin
18
7
95
0
0
0
0
6
Chance Olivia
31
17
1304
0
0
2
0
8
Gamst Sigrid
16
12
1028
1
0
1
0
9
Huseby Linn
26
16
1139
0
0
0
0
20
Malloul Liliana
18
10
541
0
0
0
0
10
Matsuhisa Kanna
?
15
1324
2
1
2
0
17
Tahirukaj Nadia
17
7
342
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Haga Tiril
27
18
1479
4
2
1
0
19
Hand Jacqui
26
5
447
1
1
1
0
24
Kessler-Hansen Linea
16
1
13
0
0
0
0
18
Lia Amalie
17
13
561
0
0
0
0
7
Linberg Camilla
26
13
1073
5
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sundgot Arild
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Laegreid Margaux
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Anton Elizabeth
26
1
90
0
0
0
0
15
Haugen Ingrid
18
1
32
0
0
0
0
5
Huseby Camila
26
1
90
0
0
0
0
2
Lefdal Josefine
18
1
90
0
0
0
0
3
Niss Ebba
16
1
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Chance Olivia
31
1
90
0
0
0
0
34
Enge-Kristiansen Maiken
16
1
17
0
0
0
0
8
Gamst Sigrid
16
1
59
0
0
0
0
9
Huseby Linn
26
1
33
0
0
0
0
20
Malloul Liliana
18
1
58
0
0
0
0
10
Matsuhisa Kanna
?
1
0
1
0
0
0
17
Tahirukaj Nadia
17
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Haga Tiril
27
2
90
1
0
0
0
18
Lia Amalie
17
1
90
0
0
0
0
7
Linberg Camilla
26
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sundgot Arild
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Duffy Savanna
20
18
1620
0
0
0
0
12
Laegreid Margaux
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Anton Elizabeth
26
17
1530
0
0
0
0
11
Ellingsen Lea
17
15
1289
0
0
0
0
15
Haugen Ingrid
18
6
248
0
0
0
0
24
Hilhorst Diana
20
2
124
0
0
0
0
5
Huseby Camila
26
15
1312
0
0
0
0
2
Lefdal Josefine
18
11
610
0
0
1
0
3
Niss Ebba
16
17
1306
0
0
1
0
4
Pettersen Anna
17
10
385
0
0
0
0
25
Urberg Inger
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berg Aida
17
9
477
0
0
0
0
16
Brualokken Iselin
18
7
95
0
0
0
0
6
Chance Olivia
31
18
1394
0
0
2
0
34
Enge-Kristiansen Maiken
16
1
17
0
0
0
0
8
Gamst Sigrid
16
13
1087
1
0
1
0
9
Huseby Linn
26
17
1172
0
0
0
0
20
Malloul Liliana
18
11
599
0
0
0
0
10
Matsuhisa Kanna
?
16
1324
3
1
2
0
40
Sellevoll Eva
17
0
0
0
0
0
0
17
Tahirukaj Nadia
17
8
432
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Haga Tiril
27
20
1569
5
2
1
0
19
Hand Jacqui
26
5
447
1
1
1
0
24
Kessler-Hansen Linea
16
1
13
0
0
0
0
18
Lia Amalie
17
14
651
0
0
0
0
7
Linberg Camilla
26
14
1073
6
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sundgot Arild
47