Kifisia (Bóng đá, Hy Lạp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kifisia
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hy Lạp
Kifisia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ramirez Moises
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Botia Alberto
36
1
63
0
0
1
0
3
Chouchoumis Diamantis
31
2
169
0
0
1
0
38
Pokorny Jakub
28
2
118
0
0
0
0
2
Simon David
36
2
180
0
0
0
0
33
Sousa Hugo
33
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Esquivel Matias
26
1
25
0
0
1
0
14
Johnson Eboh Timipere
23
2
126
0
0
1
0
21
Perez Ruben
36
2
110
0
0
1
0
6
Pombo Jorge
31
2
137
1
0
0
0
8
Tzimas Panagiotis
24
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Antonisse Jeremy
23
2
172
0
0
0
0
20
Diaz Gutierrez Jorge Luis
36
2
125
0
0
1
0
27
Manalis Georgios
30
1
12
0
0
0
0
70
Musiolik Sebastian
29
2
29
0
0
0
0
11
Pantelidis Pavlos
22
1
36
0
0
0
0
10
Sousa Gerson
Chấn thương
23
2
101
0
0
1
0
9
Tetteh Andrews
24
2
180
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leto Sebastian
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Nikopolidis Ioannis
24
0
0
0
0
0
0
99
Ramirez Moises
24
2
180
0
0
0
0
1
Xenopoulos Vasilios
Chưa đảm bảo thể lực
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Botia Alberto
36
1
63
0
0
1
0
3
Chouchoumis Diamantis
31
2
169
0
0
1
0
15
Faitakis Theodoros
18
0
0
0
0
0
0
3
Maidana Luciano
Chưa đảm bảo thể lực
23
0
0
0
0
0
0
5
Petkov Alex
26
0
0
0
0
0
0
38
Pokorny Jakub
28
2
118
0
0
0
0
2
Simon David
36
2
180
0
0
0
0
77
Smpokos Manolis
22
0
0
0
0
0
0
33
Sousa Hugo
33
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Esquivel Matias
26
1
25
0
0
1
0
14
Johnson Eboh Timipere
23
2
126
0
0
1
0
60
Konstantakopoulos Georgios
20
0
0
0
0
0
0
30
Patiras Michalis
21
0
0
0
0
0
0
21
Perez Ruben
36
2
110
0
0
1
0
6
Pombo Jorge
31
2
137
1
0
0
0
Pothas Alexandros
18
0
0
0
0
0
0
46
Roukounakis Konstantinos
Chưa đảm bảo thể lực
24
0
0
0
0
0
0
8
Tzimas Panagiotis
24
1
46
0
0
0
0
19
Villafanez Lucas
33
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Antonisse Jeremy
23
2
172
0
0
0
0
72
Christopoulos Apostolos
Chưa đảm bảo thể lực
22
0
0
0
0
0
0
20
Diaz Gutierrez Jorge Luis
36
2
125
0
0
1
0
18
Ligdas Christos
Chưa đảm bảo thể lực
18
0
0
0
0
0
0
27
Manalis Georgios
30
1
12
0
0
0
0
70
Musiolik Sebastian
29
2
29
0
0
0
0
11
Pantelidis Pavlos
22
1
36
0
0
0
0
10
Sousa Gerson
Chấn thương
23
2
101
0
0
1
0
9
Tetteh Andrews
24
2
180
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leto Sebastian
39