Orebro Nữ (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Orebro Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Orebro Nữ
Sân vận động:
Behrn Arena
(Örebro)
Sức chứa:
12 645
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Langorgen Julia
24
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alm Johanna
24
11
921
0
0
0
0
2
Anderson Vera
18
12
901
1
0
0
0
20
Dahlman Stina
18
6
253
0
0
0
0
3
Parkner Sofia
24
16
1400
3
0
0
0
8
Tornstrom Lia
17
1
6
0
0
0
0
5
Walentowicz Julia
24
16
1402
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alvin Maja
20
14
293
0
0
0
0
10
Frost Ella
?
15
1256
3
0
0
0
16
Nordin Saga
20
10
76
0
0
0
0
7
Pierre Demi
25
16
1090
3
0
2
0
9
Rubensson Cajsa
21
16
1132
9
0
0
0
18
Sember Bella
21
16
1291
7
0
0
0
13
Widstrand Emilia
?
15
1350
2
0
2
0
6
Zakrisson Stina
20
2
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gross-Benberg Helene
19
16
987
6
0
1
0
8
Hellman Veera
22
11
610
0
0
0
0
33
Sjoholm Wilma
26
7
386
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Danielsson Hedvig
17
0
0
0
0
0
0
22
Krakowski Stina
?
0
0
0
0
0
0
12
Langorgen Julia
24
16
1440
0
0
0
0
22
Portugues Ellen
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alm Johanna
24
11
921
0
0
0
0
2
Anderson Vera
18
12
901
1
0
0
0
20
Dahlman Stina
18
6
253
0
0
0
0
3
Parkner Sofia
24
16
1400
3
0
0
0
8
Tornstrom Lia
17
1
6
0
0
0
0
5
Walentowicz Julia
24
16
1402
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alvin Maja
20
14
293
0
0
0
0
10
Frost Ella
?
15
1256
3
0
0
0
13
Lambertsson Stella
16
0
0
0
0
0
0
16
Nordin Saga
20
10
76
0
0
0
0
7
Pierre Demi
25
16
1090
3
0
2
0
9
Rubensson Cajsa
21
16
1132
9
0
0
0
18
Sember Bella
21
16
1291
7
0
0
0
13
Widstrand Emilia
?
15
1350
2
0
2
0
6
Zakrisson Stina
20
2
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gross-Benberg Helene
19
16
987
6
0
1
0
8
Hellman Veera
22
11
610
0
0
0
0
33
Sjoholm Wilma
26
7
386
3
0
0
0