Bóng đá: Kheybar Khorramabad - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Iran
Kheybar Khorramabad
Sân vận động:
Sân vận động Takhti
(Khorramabad)
Sức chứa:
8 900
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Pour Hamidi Hossein
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aghaei Hamed
27
1
46
0
0
0
0
77
Azadmanesh Ali
30
1
45
0
0
0
0
19
Ghanbari Mehrdad
35
2
114
1
1
0
0
3
Hosseini Ehsan
26
2
180
1
0
0
0
15
Mohebi Masoud
20
1
6
0
0
0
0
Pasandideh Sobhan
25
2
12
0
0
0
0
10
Shojaei Ali
28
2
170
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Aghajanpour Mohammad
28
2
180
0
0
2
0
55
Albusabih Sadeq
29
1
90
0
1
0
0
23
Alousabih Sadegh
29
1
85
0
0
0
0
88
Babaei Esmaeil
28
2
91
1
0
0
0
7
Goudarzi Mehdi
21
2
175
0
0
0
0
4
Masoumi Mohammad Erfan
29
2
180
0
0
0
0
70
Taherkhani Hamidreza
26
1
29
0
0
0
0
8
Yousefi Fardin
24
1
6
0
0
0
0
17
Zarouni Hamidreza
19
2
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Hajiaghaei Hamid
22
1
90
0
0
0
0
11
Saberipour Mohammed
25
2
170
0
0
1
0
90
Tabatabaei Mohammadtaha
23
2
108
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Abbasnejad Mahyar
19
0
0
0
0
0
0
12
Dinarvand Mohammadreza
23
0
0
0
0
0
0
21
Pour Hamidi Hossein
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aghaei Hamed
27
1
46
0
0
0
0
77
Azadmanesh Ali
30
1
45
0
0
0
0
19
Ghanbari Mehrdad
35
2
114
1
1
0
0
3
Hosseini Ehsan
26
2
180
1
0
0
0
15
Mohebi Masoud
20
1
6
0
0
0
0
Pasandideh Sobhan
25
2
12
0
0
0
0
2
Sefid Mohsen
28
0
0
0
0
0
0
10
Shojaei Ali
28
2
170
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Aghajanpour Mohammad
28
2
180
0
0
2
0
55
Albusabih Sadeq
29
1
90
0
1
0
0
23
Alousabih Sadegh
29
1
85
0
0
0
0
88
Babaei Esmaeil
28
2
91
1
0
0
0
7
Goudarzi Mehdi
21
2
175
0
0
0
0
Hassani Parham
17
0
0
0
0
0
0
Maaali Arian
18
0
0
0
0
0
0
4
Masoumi Mohammad Erfan
29
2
180
0
0
0
0
70
Taherkhani Hamidreza
26
1
29
0
0
0
0
8
Yousefi Fardin
24
1
6
0
0
0
0
17
Zarouni Hamidreza
19
2
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ghezel Aref
23
0
0
0
0
0
0
80
Hajiaghaei Hamid
22
1
90
0
0
0
0
90
Jamshidi Ahad
20
0
0
0
0
0
0
28
Khalilzadeh Amir
23
0
0
0
0
0
0
69
Khanzadi Ali Mostafa
26
0
0
0
0
0
0
18
Mehdizadeh Mohammadreza
23
0
0
0
0
0
0
Saadatpour Mohammadmehdi
19
0
0
0
0
0
0
11
Saberipour Mohammed
25
2
170
0
0
1
0
90
Tabatabaei Mohammadtaha
23
2
108
0
0
1
0
20
Teymouri Amirreza
?
0
0
0
0
0
0