Kenya U20 (Bóng đá, châu Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kenya U20
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Kenya U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jairo Benard
?
1
90
0
0
0
0
1
Oduor Wycliford
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bate Joseph
?
2
180
0
0
0
0
4
Imbiakha Jackson
?
1
90
0
0
0
0
20
Obino Humphrey
?
2
119
0
1
0
0
2
Ochieng Baron
19
2
172
0
0
0
0
25
Ochieng Collins
?
1
62
0
0
0
0
20
Okwaro Manzur
19
3
270
0
0
1
0
15
Wanjala Amos
19
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aroko Humphrey
?
2
44
0
0
0
0
7
Beja Hassan
20
3
237
1
1
0
0
21
Brian Emilio
?
1
22
0
0
1
0
24
Gitamu William
?
2
58
1
0
0
0
10
Kibet Aldrine
19
3
241
0
1
0
0
6
Madada Kelly
?
2
10
0
0
0
0
12
Mshindi Irad
?
1
46
0
0
1
0
17
Odhiambo Andreas
17
3
204
0
0
0
0
13
Owande Elly
19
2
107
0
0
0
0
8
Wanganya Kevin
19
3
270
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Machaka Oliver
?
1
13
0
0
0
0
16
Omondi Javan
?
2
75
0
0
0
0
11
Omuri Ezekiah
?
1
46
0
0
1
0
14
Ouma Lawrence
20
3
250
2
0
0
0
26
Shaban Mark
?
2
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babu Salim
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jairo Benard
?
1
90
0
0
0
0
18
Oduor Kevin
?
0
0
0
0
0
0
1
Oduor Wycliford
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bate Joseph
?
2
180
0
0
0
0
4
Imbiakha Jackson
?
1
90
0
0
0
0
20
Obino Humphrey
?
2
119
0
1
0
0
2
Ochieng Baron
19
2
172
0
0
0
0
25
Ochieng Collins
?
1
62
0
0
0
0
20
Okwaro Manzur
19
3
270
0
0
1
0
15
Wanjala Amos
19
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aroko Humphrey
?
2
44
0
0
0
0
7
Beja Hassan
20
3
237
1
1
0
0
21
Brian Emilio
?
1
22
0
0
1
0
24
Gitamu William
?
2
58
1
0
0
0
10
Kibet Aldrine
19
3
241
0
1
0
0
6
Madada Kelly
?
2
10
0
0
0
0
12
Mshindi Irad
?
1
46
0
0
1
0
17
Odhiambo Andreas
17
3
204
0
0
0
0
13
Owande Elly
19
2
107
0
0
0
0
8
Wanganya Kevin
19
3
270
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Machaka Oliver
?
1
13
0
0
0
0
16
Omondi Javan
?
2
75
0
0
0
0
11
Omuri Ezekiah
?
1
46
0
0
1
0
14
Ouma Lawrence
20
3
250
2
0
0
0
26
Shaban Mark
?
2
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babu Salim
?