Kelty Hearts (Bóng đá, Scotland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kelty Hearts
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Scotland
Kelty Hearts
Sân vận động:
New Central Park
(Kelty)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armour Corey
19
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Brydon Jack
21
4
360
0
0
0
0
12
Carroll Lewis
17
4
20
0
0
0
0
20
Mercer Scott
30
4
120
0
0
0
0
3
Paterson Brody
24
4
360
0
0
1
0
27
Wyllie Jack
?
3
239
0
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arnott Aaron
21
4
360
1
0
0
0
15
Clay Craig
33
3
263
0
0
0
0
6
Ferguson Alexander
21
2
129
0
0
0
0
23
Masson Cooper
16
4
336
0
0
0
0
17
McCarvel Luke
21
2
167
1
0
0
0
10
Murray Innes
27
4
352
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cole Robbie
22
1
75
0
0
0
0
14
Graham James
21
3
201
1
0
0
0
9
Johnston Craig
30
4
356
0
1
0
0
24
Teasdale Joseph
17
4
83
1
0
1
0
2
Thomas Murray
21
4
166
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adamson Ryan
31
1
90
0
0
0
0
1
Armour Corey
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Brydon Jack
21
3
270
0
0
0
0
12
Carroll Lewis
17
3
133
0
0
0
0
20
Mercer Scott
30
1
90
0
0
0
0
3
Paterson Brody
24
4
301
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arnott Aaron
21
4
304
0
0
1
0
15
Clay Craig
33
4
282
0
0
0
0
6
Ferguson Alexander
21
2
97
1
0
0
0
30
Leitch Grant
18
1
23
0
0
0
0
23
Masson Cooper
16
4
281
0
0
0
0
17
McCarvel Luke
21
4
206
0
0
0
0
7
Moore Lewis
27
3
173
0
0
0
0
10
Murray Innes
27
4
274
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cole Robbie
22
4
265
2
0
0
0
14
Graham James
21
3
169
0
0
0
0
9
Johnston Craig
30
4
233
1
0
1
0
24
Teasdale Joseph
17
4
129
0
0
0
0
2
Thomas Murray
21
4
296
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adamson Ryan
31
1
90
0
0
0
0
1
Armour Corey
19
7
630
0
0
1
0
1
Miller Cole
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Brydon Jack
21
7
630
0
0
0
0
12
Carroll Lewis
17
7
153
0
0
0
0
5
Flatman Callum
21
0
0
0
0
0
0
20
Mercer Scott
30
5
210
0
0
0
0
4
O'Ware Thomas
32
0
0
0
0
0
0
3
Paterson Brody
24
8
661
0
0
2
0
27
Wyllie Jack
?
3
239
0
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arnott Aaron
21
8
664
1
0
1
0
19
Bexfield Clark
?
0
0
0
0
0
0
15
Clay Craig
33
7
545
0
0
0
0
6
Ferguson Alexander
21
4
226
1
0
0
0
30
Leitch Grant
18
1
23
0
0
0
0
23
Masson Cooper
16
8
617
0
0
0
0
17
McCarvel Luke
21
6
373
1
0
0
0
7
Moore Lewis
27
3
173
0
0
0
0
10
Murray Innes
27
8
626
0
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cole Robbie
22
5
340
2
0
0
0
14
Graham James
21
6
370
1
0
0
0
9
Johnston Craig
30
8
589
1
1
1
0
24
Teasdale Joseph
17
8
212
1
0
1
0
2
Thomas Murray
21
8
462
0
0
1
0