Kayserispor (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kayserispor
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Kayserispor
Sân vận động:
Kadir Has Stadium
(Kayseri)
Sức chứa:
32 864
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bayazit Bilal
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Carole Lionel
34
3
270
0
0
0
0
38
Cihan Kayra
17
1
16
0
0
0
0
4
Denswil Stefano
32
3
270
0
0
0
0
5
Hosseini Majid
Chấn thương
29
1
90
0
0
0
0
37
Jung Gideon
30
2
152
0
0
1
0
24
Tokoz Dorukhan
29
3
78
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Ackah Yaw
Chấn thương
26
3
186
0
0
0
0
8
Benes Laszlo
27
3
188
1
0
0
0
3
Burak Abdulsamet
29
1
75
0
0
0
0
28
Civelek Ramazan
29
3
173
0
0
0
0
6
Karimi Ali
31
2
41
0
0
0
0
10
Mendes Joao
30
3
257
0
0
0
0
99
Sariarslan Talha
21
1
5
0
0
0
0
11
Sazdagi Gokhan
30
3
270
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cardoso Miguel
31
3
270
1
0
2
0
17
Kapacak Burak
25
1
10
0
0
0
0
20
Mane Carlos
31
3
89
0
0
0
0
30
Opoku Aaron
26
3
157
0
1
0
0
22
Tuci Indrit
24
2
117
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gisdol Markus
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bayazit Bilal
26
3
270
0
0
0
0
39
Ozturk Samil
20
0
0
0
0
0
0
1
Piri Onurcan
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Carole Lionel
34
3
270
0
0
0
0
38
Cihan Kayra
17
1
16
0
0
0
0
4
Denswil Stefano
32
3
270
0
0
0
0
2
Dernek Korkmazcan
19
0
0
0
0
0
0
5
Hosseini Majid
Chấn thương
29
1
90
0
0
0
0
37
Jung Gideon
30
2
152
0
0
1
0
54
Kocaman Arif
Chưa đảm bảo thể lực
21
0
0
0
0
0
0
35
Ozgan Batuhan
18
0
0
0
0
0
0
24
Tokoz Dorukhan
29
3
78
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Ackah Yaw
Chấn thương
26
3
186
0
0
0
0
8
Benes Laszlo
27
3
188
1
0
0
0
3
Burak Abdulsamet
29
1
75
0
0
0
0
21
Celtik Semih
22
0
0
0
0
0
0
28
Civelek Ramazan
29
3
173
0
0
0
0
26
Gezek Baran Ali
20
0
0
0
0
0
0
6
Karimi Ali
31
2
41
0
0
0
0
10
Mendes Joao
30
3
257
0
0
0
0
16
Ozbek Eray
22
0
0
0
0
0
0
14
Ozer Necip
18
0
0
0
0
0
0
99
Sariarslan Talha
21
1
5
0
0
0
0
11
Sazdagi Gokhan
30
3
270
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cardoso Miguel
31
3
270
1
0
2
0
17
Kapacak Burak
25
1
10
0
0
0
0
77
Korkmaz Nurettin
23
0
0
0
0
0
0
20
Mane Carlos
31
3
89
0
0
0
0
30
Opoku Aaron
26
3
157
0
1
0
0
88
Oztas Alperen
18
0
0
0
0
0
0
22
Tuci Indrit
24
2
117
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gisdol Markus
56