Katsina Utd (Bóng đá, Nigeria). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Katsina Utd
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nigeria
Katsina Utd
Sân vận động:
Muhammadu Dikko Stadium
(Katsina)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Enaholo Joshua
29
2
101
0
0
0
0
13
Hamisu Saidu
38
1
80
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adekunle Segun
?
1
90
0
0
0
0
22
Clement Philip
25
1
90
0
0
0
0
2
Jinadu Kabir
25
2
180
0
0
0
0
25
Uzoechi Ejike
?
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akanni Elijah
24
1
11
0
0
0
0
12
Arigu Innocent
?
1
90
0
0
0
0
4
Barau Usman
28
2
180
0
0
0
0
6
Ezinwa Christopher
24
2
180
0
0
0
0
8
Falolu Azeez
25
2
170
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ajiji Gimba
25
2
180
0
0
0
0
27
Auwal Sadiq
19
1
90
1
0
0
0
9
Collins Uche
24
1
90
1
0
0
0
7
Usman Bashiru
?
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadauki Bishir
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdullahi Zalli
22
0
0
0
0
0
0
21
Enaholo Joshua
29
2
101
0
0
0
0
1
George Michael
?
0
0
0
0
0
0
13
Hamisu Saidu
38
1
80
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adekunle Segun
?
1
90
0
0
0
0
4
Adikwu Moses
?
0
0
0
0
0
0
6
Afamefuna Okoh
35
0
0
0
0
0
0
22
Clement Philip
25
1
90
0
0
0
0
28
Dali Abba
?
0
0
0
0
0
0
39
Ihejiofor Chigozie
?
0
0
0
0
0
0
2
Jinadu Kabir
25
2
180
0
0
0
0
33
Nasir Ismaila
21
0
0
0
0
0
0
3
Nasiru Sani
28
0
0
0
0
0
0
30
Ogwuche Philip
?
0
0
0
0
0
0
17
Solomon Haruna
?
0
0
0
0
0
0
25
Uzoechi Ejike
?
2
180
0
0
0
0
31
Yallilo Ahmed
?
0
0
0
0
0
0
26
Yusuf Sulaiman
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdulkarim Ahmed
?
0
0
0
0
0
0
20
Abdullahi Abubakar
?
0
0
0
0
0
0
15
Adamu Saidu
23
0
0
0
0
0
0
14
Akanni Elijah
24
1
11
0
0
0
0
12
Arigu Innocent
?
1
90
0
0
0
0
38
Armayau Yushau
18
0
0
0
0
0
0
25
Ashadi Destiny
30
0
0
0
0
0
0
4
Barau Usman
28
2
180
0
0
0
0
6
Ezinwa Christopher
24
2
180
0
0
0
0
8
Falolu Azeez
25
2
170
0
0
0
0
32
Hope Victor
?
0
0
0
0
0
0
30
Isyaku Abubakar
?
0
0
0
0
0
0
36
Mannase Yusuf
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdultaofik Ahmed
33
0
0
0
0
0
0
7
Achare Moses
24
0
0
0
0
0
0
19
Ajiji Gimba
25
2
180
0
0
0
0
27
Auwal Sadiq
19
1
90
1
0
0
0
9
Collins Uche
24
1
90
1
0
0
0
37
Garba Abdulrahman
?
0
0
0
0
0
0
16
Ibrahim Muhammed
?
0
0
0
0
0
0
24
Ibrahim Nafiu
38
0
0
0
0
0
0
9
Lukman Bello
22
0
0
0
0
0
0
Sadeeq Usman
?
0
0
0
0
0
0
Tahir Jafar
?
0
0
0
0
0
0
7
Usman Bashiru
?
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadauki Bishir
?