Bóng đá: Karlbergs - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Karlbergs
Sân vận động:
Stadshagens IP
(Vasastaden)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bojang Edrisa
24
2
180
0
0
0
0
31
Gkoulios Argyrios
20
18
1620
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aslund Hugo
18
9
174
0
0
3
0
25
Geiger Nino
20
16
994
1
0
1
0
5
Jahn Michael
29
5
331
0
0
2
0
18
Rupia-Ellis Ayo
20
20
1732
3
0
3
0
26
Ward Karl
21
18
1408
1
0
7
0
4
Westerberg Jonathan
23
19
1710
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Allard Joel
23
4
155
0
0
0
0
10
Bergendahl Karki Alexander
29
20
1717
0
0
0
0
9
Dudziak Filip
23
21
1871
12
0
1
0
15
Hall Viggo
19
9
277
0
0
0
0
3
Hellgren Isak
24
6
384
0
0
1
0
13
Koc Koray
19
16
387
1
0
2
0
6
Mbye Modoumatarr
25
11
931
0
0
2
0
8
Negash Noah
22
20
1528
3
0
0
0
20
Nilsson Oliver
26
11
479
0
0
4
0
12
Sequar Abiel
26
19
1240
1
0
0
0
24
Sietsema Lukas
22
18
462
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Granath Rasmus
21
9
311
1
0
0
0
21
Khan Ali
24
19
1351
3
0
1
0
22
Lindqvist Rikard
28
7
103
0
0
0
0
11
Muyenga Augustin
25
19
1325
3
0
0
0
28
Tenggren Henry
17
10
58
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arjang Aydin
26
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bojang Edrisa
24
2
180
0
0
0
0
31
Gkoulios Argyrios
20
18
1620
0
0
3
0
1
Lagercrantz Ruben
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aslund Hugo
18
9
174
0
0
3
0
25
Geiger Nino
20
16
994
1
0
1
0
5
Jahn Michael
29
5
331
0
0
2
0
18
Rupia-Ellis Ayo
20
20
1732
3
0
3
0
26
Ward Karl
21
18
1408
1
0
7
0
4
Westerberg Jonathan
23
19
1710
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Allard Joel
23
4
155
0
0
0
0
10
Bergendahl Karki Alexander
29
20
1717
0
0
0
0
9
Dudziak Filip
23
21
1871
12
0
1
0
15
Hall Viggo
19
9
277
0
0
0
0
3
Hellgren Isak
24
6
384
0
0
1
0
13
Koc Koray
19
16
387
1
0
2
0
6
Mbye Modoumatarr
25
11
931
0
0
2
0
8
Negash Noah
22
20
1528
3
0
0
0
20
Nilsson Oliver
26
11
479
0
0
4
0
12
Sequar Abiel
26
19
1240
1
0
0
0
24
Sietsema Lukas
22
18
462
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Granath Rasmus
21
9
311
1
0
0
0
21
Khan Ali
24
19
1351
3
0
1
0
22
Lindqvist Rikard
28
7
103
0
0
0
0
11
Muyenga Augustin
25
19
1325
3
0
0
0
18
Othman Rinwar
22
0
0
0
0
0
0
28
Tenggren Henry
17
10
58
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arjang Aydin
26