Kari (Bóng đá, Iceland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kari
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Iceland
Kari
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Sigurkarlsson Kristjan
20
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adalgeirsson Finnbogi
22
2
120
1
0
0
0
22
Hallgrimsson Sveinn Svavar
?
2
159
0
0
1
0
10
Helgason Mikael
24
1
30
1
0
0
0
2
Mehic Benjamin
24
2
210
0
0
0
0
16
Samuelsson Birkir
17
1
120
0
0
0
0
77
Thordarson Thor
25
4
142
4
0
2
0
23
Wasilewski Oskar
25
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bergthorsson Sigurjon
24
3
181
1
0
0
0
27
Ellertsson Mani
?
2
159
0
0
0
0
27
Marenarson Kristian
?
1
1
0
0
0
0
5
Ottesen Gisli
?
1
90
0
0
1
0
88
Sigmundsson Borkur
?
3
16
1
0
0
0
15
Theodorsson Marteinn
23
3
10
1
0
0
0
4
Tomasson Tomas
?
2
176
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Asgeirsson Marino
29
4
165
2
0
0
0
47
Gunnarsson Matthias
19
2
196
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Sigurkarlsson Kristjan
20
2
210
0
0
0
0
25
Ulfarsson Kasper
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adalgeirsson Finnbogi
22
2
120
1
0
0
0
22
Hallgrimsson Sveinn Svavar
?
2
159
0
0
1
0
10
Helgason Mikael
24
1
30
1
0
0
0
2
Mehic Benjamin
24
2
210
0
0
0
0
16
Samuelsson Birkir
17
1
120
0
0
0
0
77
Thordarson Thor
25
4
142
4
0
2
0
23
Wasilewski Oskar
25
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bergthorsson Sigurjon
24
3
181
1
0
0
0
14
Bjorgvinsson Benedikt
?
0
0
0
0
0
0
27
Ellertsson Mani
?
2
159
0
0
0
0
27
Marenarson Kristian
?
1
1
0
0
0
0
5
Ottesen Gisli
?
1
90
0
0
1
0
88
Sigmundsson Borkur
?
3
16
1
0
0
0
15
Theodorsson Marteinn
23
3
10
1
0
0
0
4
Tomasson Tomas
?
2
176
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Asgeirsson Marino
29
4
165
2
0
0
0
47
Gunnarsson Matthias
19
2
196
0
0
0
0
Sveinsson Kolbeinn
?
0
0
0
0
0
0