Kapfenberg (Bóng đá, Áo). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kapfenberg
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Áo
Kapfenberg
Sân vận động:
Alpenstadion
(Kapfenberg)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Colic Vinko
22
1
55
0
0
1
0
1
Strebinger Richard
32
5
393
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Hofer Maximilian
20
5
450
0
0
0
0
33
N'Zi Olivier
24
3
225
0
0
2
0
6
Popic Antonio
18
1
76
0
0
0
0
19
Turi Julian
24
5
440
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Berg Moritz
22
4
246
0
0
2
0
9
Kadlec Marco
25
1
34
0
0
0
0
17
Littig Robin
22
5
371
1
0
0
0
71
Maier Thomas
27
5
415
1
0
0
0
16
Marinovic Adrian
20
3
102
0
0
2
0
28
Mikulic Nico
18
4
315
0
0
0
0
5
Miskovic Meletios
26
5
428
0
1
1
0
14
Pranjkovic Marco
19
2
15
0
0
0
0
20
Prohart Florian
26
5
381
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hassler Luca
21
5
447
2
2
0
0
34
Kavaz Faris
19
3
182
0
0
0
0
27
Omic Adin
26
1
4
0
0
0
0
18
Rostas Jose-Andrei
17
3
59
0
0
1
0
11
Toure Lamine
21
5
113
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grgic Mario
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Strebinger Richard
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Hofer Maximilian
20
1
90
0
0
0
0
19
Turi Julian
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Berg Moritz
22
1
90
0
0
0
0
9
Kadlec Marco
25
1
37
0
0
0
0
17
Littig Robin
22
1
0
1
0
0
0
71
Maier Thomas
27
2
63
1
0
0
0
16
Marinovic Adrian
20
1
54
0
0
0
0
28
Mikulic Nico
18
1
90
0
0
0
0
5
Miskovic Meletios
26
1
90
0
0
0
0
14
Pranjkovic Marco
19
1
90
0
0
0
0
20
Prohart Florian
26
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hassler Luca
21
1
72
1
0
0
0
34
Kavaz Faris
19
1
19
0
0
0
0
18
Rostas Jose-Andrei
17
1
37
1
0
0
0
11
Toure Lamine
21
1
54
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grgic Mario
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Colic Vinko
22
1
55
0
0
1
0
36
Puntigam David
21
0
0
0
0
0
0
1
Strebinger Richard
32
6
483
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Hofer Maximilian
20
6
540
0
0
0
0
33
N'Zi Olivier
24
3
225
0
0
2
0
6
Popic Antonio
18
1
76
0
0
0
0
19
Turi Julian
24
6
530
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Berg Moritz
22
5
336
0
0
2
0
7
Helleparth Marc
Chấn thương đầu gối31.12.2025
24
0
0
0
0
0
0
9
Kadlec Marco
25
2
71
0
0
0
0
17
Littig Robin
22
6
371
2
0
0
0
71
Maier Thomas
27
7
478
2
0
0
0
16
Marinovic Adrian
20
4
156
0
0
2
0
28
Mikulic Nico
18
5
405
0
0
0
0
5
Miskovic Meletios
26
6
518
0
1
1
0
14
Pranjkovic Marco
19
3
105
0
0
0
0
20
Prohart Florian
26
6
409
0
1
0
0
Stauder Felix
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hassler Luca
21
6
519
3
2
0
0
34
Kavaz Faris
19
4
201
0
0
0
0
27
Omic Adin
26
1
4
0
0
0
0
18
Rostas Jose-Andrei
17
4
96
1
0
1
0
11
Toure Lamine
21
6
167
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grgic Mario
33