Kansas City Current Nữ (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Kansas City Current Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mỹ
Kansas City Current Nữ
Sân vận động:
Sân vận động CPKC
(Kansas City, KS)
Sức chứa:
11 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NWSL Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Ivory Laurel Carolyn
26
2
180
0
0
0
0
23
Lorena
28
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ball Elizabeth
29
13
905
1
0
0
0
15
Cook Alana
Chấn thương
28
7
588
0
0
0
0
24
Robinson Gabrielle
24
2
2
0
0
0
1
18
Rodriguez Isabel
26
19
1494
1
5
0
0
27
Sharples Kayla
28
19
1710
2
1
1
0
5
Wheeler Ellie
23
16
1074
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Debora
33
15
1025
5
1
0
0
16
DiBernardo Vanessa
33
13
894
0
1
1
0
22
Feist Bayley
28
7
80
0
0
2
0
14
Hutton Claire
19
19
1309
0
2
2
0
10
LaBonta Lo’eau
32
16
1395
4
0
3
0
4
Mace Hailie
28
18
1193
0
5
2
0
11
Rodriguez Cedeno Raquel
31
16
632
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beatriz
31
17
1159
5
1
0
0
6
Chawinga Temwa
26
19
1563
12
2
0
0
17
Cooper Michelle
22
14
862
5
3
1
0
13
Hopkins Haley
26
15
295
1
1
1
0
19
Long Mary
18
7
101
0
0
0
0
30
Marta Lacho
26
6
159
0
0
0
0
8
Prince Nichelle
30
15
503
0
1
1
0
21
Sentnor Allyson
21
5
245
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andonovski Vlatko
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Gagne Clare
25
0
0
0
0
0
0
41
Gordon Grace
?
0
0
0
0
0
0
81
Ivory Laurel Carolyn
26
2
180
0
0
0
0
23
Lorena
28
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ball Elizabeth
29
13
905
1
0
0
0
15
Cook Alana
Chấn thương
28
7
588
0
0
0
0
24
Robinson Gabrielle
24
2
2
0
0
0
1
18
Rodriguez Isabel
26
19
1494
1
5
0
0
27
Sharples Kayla
28
19
1710
2
1
1
0
2
Steigleder Regan
27
0
0
0
0
0
0
5
Wheeler Ellie
23
16
1074
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Debora
33
15
1025
5
1
0
0
16
DiBernardo Vanessa
33
13
894
0
1
1
0
22
Feist Bayley
28
7
80
0
0
2
0
14
Hutton Claire
19
19
1309
0
2
2
0
10
LaBonta Lo’eau
32
16
1395
4
0
3
0
4
Mace Hailie
28
18
1193
0
5
2
0
11
Rodriguez Cedeno Raquel
31
16
632
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beatriz
31
17
1159
5
1
0
0
6
Chawinga Temwa
26
19
1563
12
2
0
0
17
Cooper Michelle
22
14
862
5
3
1
0
13
Hopkins Haley
26
15
295
1
1
1
0
19
Long Mary
18
7
101
0
0
0
0
30
Marta Lacho
26
6
159
0
0
0
0
47
Pfeiffer Alexandra
17
0
0
0
0
0
0
8
Prince Nichelle
30
15
503
0
1
1
0
21
Sentnor Allyson
21
5
245
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andonovski Vlatko
48