JyPK Nữ (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của JyPK Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
JyPK Nữ
Sân vận động:
Viitaniemi TN
Sức chứa:
300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kansallinen Liiga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Karjalainen Meeri
22
3
270
0
0
1
0
26
Leivonen Nanna
21
14
1260
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Autti Pauliina
?
6
165
0
0
2
0
41
Auvinen Ilona
19
5
353
0
0
0
0
2
Haikala Venla
?
12
897
0
0
0
0
12
Halttunen Anida
?
10
461
0
0
2
1
24
Husu Nelli
21
12
1004
2
0
2
0
13
Laitila Peppi
?
12
937
0
0
1
0
33
Sarlin Matilda
20
13
878
0
0
0
0
14
Tenno Nea
?
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Juttula Niiki
17
17
1099
1
1
1
0
36
Mihari Iiris
18
9
285
0
0
0
0
18
Niskanen Katariina
22
9
639
0
0
0
0
3
Salo Saskia
23
16
1396
0
0
3
0
10
Tahtisaari Neea
18
15
1279
2
1
2
0
93
Varjoranta Aino
?
15
1011
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bulgakova Varvara
?
13
553
1
2
2
0
23
Hanhimaki Netta
22
2
36
0
0
0
0
19
Kaikkonen Saga
20
12
1009
2
1
4
0
11
Pitko Neelia
19
16
1375
2
2
2
0
9
Puolakka Lotta
25
12
990
5
1
0
0
20
Wusu Anike
18
17
730
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Karjalainen Meeri
22
3
270
0
0
1
0
26
Leivonen Nanna
21
14
1260
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Autti Pauliina
?
6
165
0
0
2
0
41
Auvinen Ilona
19
5
353
0
0
0
0
2
Haikala Venla
?
12
897
0
0
0
0
12
Halttunen Anida
?
10
461
0
0
2
1
24
Husu Nelli
21
12
1004
2
0
2
0
13
Laitila Peppi
?
12
937
0
0
1
0
33
Sarlin Matilda
20
13
878
0
0
0
0
14
Tenno Nea
?
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Juttula Niiki
17
17
1099
1
1
1
0
36
Mihari Iiris
18
9
285
0
0
0
0
18
Niskanen Katariina
22
9
639
0
0
0
0
3
Salo Saskia
23
16
1396
0
0
3
0
10
Tahtisaari Neea
18
15
1279
2
1
2
0
93
Varjoranta Aino
?
15
1011
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bulgakova Varvara
?
13
553
1
2
2
0
23
Hanhimaki Netta
22
2
36
0
0
0
0
19
Kaikkonen Saga
20
12
1009
2
1
4
0
11
Pitko Neelia
19
16
1375
2
2
2
0
9
Puolakka Lotta
25
12
990
5
1
0
0
20
Wusu Anike
18
17
730
0
0
2
0