Juan Pablo II (Bóng đá, Peru). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Juan Pablo II
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Peru
Juan Pablo II
Sân vận động:
Estadio Municipal de la Juventud
(Chongoyape)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Vega Matias
39
25
2250
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Agurto Fabio
20
16
1104
0
0
1
0
25
Alfani Renzo
29
25
2250
4
1
6
0
16
Canova Josue
20
9
524
0
0
1
0
5
Peralta Martin
21
11
370
0
0
1
0
32
Ramirez Cristian
30
6
339
0
0
0
0
3
Sanchez Aron
22
23
1964
2
0
0
0
27
Santillan Ivan
34
15
1100
0
0
1
0
31
Toledo Jorge
29
23
1847
0
3
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Affonso Mauricio
33
3
117
1
0
0
0
11
Aliaga Romario
34
13
460
0
0
0
0
37
Alvaro Alvaro
20
22
1456
3
2
3
1
17
Espinoza Adriano
20
4
62
0
0
0
0
6
Flores Christian
24
22
1768
0
0
4
1
29
Guevara Anderson
24
6
181
0
0
1
0
30
Soto Jose
28
12
726
0
0
1
0
21
Vega Jhon
30
7
410
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cantoro Tiago
24
6
193
0
0
0
0
14
Fernandez Flavio
Chấn thương
24
3
137
0
0
0
0
7
Fernandez Rely
27
17
1033
0
2
2
0
19
Ramirez Randy
16
1
15
0
0
0
0
13
Rodriguez Cristian
23
23
1121
0
0
2
1
10
Tizon Correa Cristhian Andres
29
25
2111
8
5
4
0
9
Villar Emiliano
25
20
1417
4
5
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Acasiete Santiago
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Quispe Ismael
26
0
0
0
0
0
0
1
Stucchi Jorge
23
0
0
0
0
0
0
23
Vega Matias
39
25
2250
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Agurto Fabio
20
16
1104
0
0
1
0
25
Alfani Renzo
29
25
2250
4
1
6
0
16
Canova Josue
20
9
524
0
0
1
0
5
Peralta Martin
21
11
370
0
0
1
0
32
Ramirez Cristian
30
6
339
0
0
0
0
3
Sanchez Aron
22
23
1964
2
0
0
0
27
Santillan Ivan
34
15
1100
0
0
1
0
31
Toledo Jorge
29
23
1847
0
3
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Affonso Mauricio
33
3
117
1
0
0
0
11
Aliaga Romario
34
13
460
0
0
0
0
37
Alvaro Alvaro
20
22
1456
3
2
3
1
17
Espinoza Adriano
20
4
62
0
0
0
0
6
Flores Christian
24
22
1768
0
0
4
1
29
Guevara Anderson
24
6
181
0
0
1
0
30
Soto Jose
28
12
726
0
0
1
0
21
Vega Jhon
30
7
410
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cantoro Tiago
24
6
193
0
0
0
0
14
Fernandez Flavio
Chấn thương
24
3
137
0
0
0
0
7
Fernandez Rely
27
17
1033
0
2
2
0
19
Ramirez Randy
16
1
15
0
0
0
0
13
Rodriguez Cristian
23
23
1121
0
0
2
1
10
Tizon Correa Cristhian Andres
29
25
2111
8
5
4
0
9
Villar Emiliano
25
20
1417
4
5
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Acasiete Santiago
47