Jonkoping (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Jonkoping
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Jonkoping
Sân vận động:
Stadsparksvallen
(Jönköping)
Sức chứa:
7 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eriksson Alexander
20
15
1350
0
0
1
0
30
Svensson Simon
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anton Arvid
22
17
1400
1
0
6
0
6
Crona Sebastian
34
18
1374
2
0
5
0
2
Eek Lukas
27
18
1329
0
0
3
0
23
Johansson Mattias
33
1
77
0
0
0
0
4
Karlsson Andreas
21
11
615
0
0
0
0
13
Lyck Hugo
23
19
1710
1
0
5
0
3
Markovski Daniel
20
6
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Almstrom Olle
21
20
1750
0
0
2
0
12
Benatallah Faiz
26
16
1187
3
0
6
0
18
Drott Jonathan
32
12
877
1
0
3
0
7
Ellbring Isak
21
20
1480
2
0
2
0
20
Farnerud Colin
21
4
271
0
0
1
0
14
Hellstrom Christoffer
19
8
432
0
0
0
0
19
Sipos Milian
18
9
78
0
0
1
0
8
Tannus Benjamin
25
8
397
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Israelsson Hampus
18
14
274
1
0
0
0
11
Kiwarkis Anmar
26
17
1298
3
0
1
0
10
Kozica Dzenis
32
19
1254
1
0
1
0
22
Lepik Kristoffer
24
5
374
3
0
1
0
9
Lyck Linus
25
20
1711
12
0
0
0
21
Uka Agon
17
8
52
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eriksson Alexander
20
15
1350
0
0
1
0
30
Svensson Simon
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anton Arvid
22
17
1400
1
0
6
0
6
Crona Sebastian
34
18
1374
2
0
5
0
2
Eek Lukas
27
18
1329
0
0
3
0
23
Johansson Mattias
33
1
77
0
0
0
0
4
Karlsson Andreas
21
11
615
0
0
0
0
13
Lyck Hugo
23
19
1710
1
0
5
0
3
Markovski Daniel
20
6
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Almstrom Olle
21
20
1750
0
0
2
0
12
Benatallah Faiz
26
16
1187
3
0
6
0
18
Drott Jonathan
32
12
877
1
0
3
0
7
Ellbring Isak
21
20
1480
2
0
2
0
20
Farnerud Colin
21
4
271
0
0
1
0
14
Hellstrom Christoffer
19
8
432
0
0
0
0
19
Sipos Milian
18
9
78
0
0
1
0
8
Tannus Benjamin
25
8
397
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Israelsson Hampus
18
14
274
1
0
0
0
11
Kiwarkis Anmar
26
17
1298
3
0
1
0
10
Kozica Dzenis
32
19
1254
1
0
1
0
22
Lepik Kristoffer
24
5
374
3
0
1
0
9
Lyck Linus
25
20
1711
12
0
0
0
21
Uka Agon
17
8
52
0
0
0
0