Bóng đá: Jong PSV - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Jong PSV
Sân vận động:
De Herdgang
(Eindhoven)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Schiks Niek
21
3
270
0
0
0
0
1
Smolenaars Tijn
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bassey Essien
Chấn thương
18
4
199
0
1
0
0
3
Bresser Michael
18
3
222
0
0
0
0
14
Merien Fabian
16
4
281
0
0
2
0
33
Waayers Eus
19
2
161
0
0
1
0
5
van de Riet Raf
19
4
349
0
0
0
0
4
van der Plas Sven
19
4
220
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Babadi Isaac
20
1
71
0
0
1
0
8
Bawuah Jordy
18
4
269
0
0
0
0
31
Fernandez David
17
3
178
1
1
1
0
20
Koller Jim
18
1
11
0
0
0
0
15
Raap Yiandro
19
2
15
0
0
0
0
6
Sidibe Sol
18
4
246
0
0
0
0
19
Verkooijen Nicolas
18
3
135
1
0
0
0
35
van den Berg Joel
18
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abed Tai
21
3
241
0
0
0
0
17
Bahaty Manuel
18
2
10
0
0
0
0
19
Bajraktarevic Esmir
20
1
60
0
0
0
0
11
Beerens Jairo
16
1
31
0
0
0
0
Bouhoudane Sami
17
1
17
0
0
0
0
21
Kluit Fabio
19
2
31
0
0
0
0
11
Thomas Ayodele
18
4
352
1
0
0
0
9
van Duiven Robin
19
4
334
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schaars Stijn
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kuijsten Stijn
18
0
0
0
0
0
0
16
Ngom Khadim
20
0
0
0
0
0
0
24
Schiks Niek
21
3
270
0
0
0
0
1
Smolenaars Tijn
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bassey Essien
Chấn thương
18
4
199
0
1
0
0
3
Bresser Michael
18
3
222
0
0
0
0
14
Jonkers Brent
17
0
0
0
0
0
0
5
Kuhn Wessel
Chấn thương đầu gối
18
0
0
0
0
0
0
15
Manuhutu Rivas
18
0
0
0
0
0
0
14
Merien Fabian
16
4
281
0
0
2
0
14
Monamay Madi
19
0
0
0
0
0
0
39
Nagalo Adamo
22
0
0
0
0
0
0
33
Waayers Eus
19
2
161
0
0
1
0
5
van de Riet Raf
19
4
349
0
0
0
0
4
van der Plas Sven
19
4
220
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Babadi Isaac
20
1
71
0
0
1
0
8
Bawuah Jordy
18
4
269
0
0
0
0
31
Fernandez David
17
3
178
1
1
1
0
20
Koller Jim
18
1
11
0
0
0
0
18
Quispel Peter
19
0
0
0
0
0
0
15
Raap Yiandro
19
2
15
0
0
0
0
6
Sidibe Sol
18
4
246
0
0
0
0
19
Verkooijen Nicolas
18
3
135
1
0
0
0
18
de Guzman Jaden
18
0
0
0
0
0
0
35
van den Berg Joel
18
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abed Tai
21
3
241
0
0
0
0
17
Bahaty Manuel
18
2
10
0
0
0
0
19
Bajraktarevic Esmir
20
1
60
0
0
0
0
11
Beerens Jairo
16
1
31
0
0
0
0
Bouhoudane Sami
17
1
17
0
0
0
0
11
Driouech Couhaib
23
0
0
0
0
0
0
21
Kluit Fabio
19
2
31
0
0
0
0
18
Mulders Boet
18
0
0
0
0
0
0
11
Thomas Ayodele
18
4
352
1
0
0
0
9
van Duiven Robin
19
4
334
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schaars Stijn
41