Jong AZ (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Jong AZ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Jong AZ
Sân vận động:
AFAS Trainingscomplex
(Wijdewormer)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Deen Daniel
22
1
90
0
0
0
0
1
Owusu-Oduro Rome-Jayden
21
1
90
0
0
0
0
12
Verhulst Hobie
32
1
90
0
0
1
0
1
Zeggen Kiyani
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dekker Maxim
21
2
133
0
0
0
0
22
Dijkstra Elijah
19
3
223
0
0
0
0
5
Esajas Jeremiah
20
4
328
0
0
1
0
3
Menu Mathijs
20
4
265
0
0
0
0
18
Oud Joeri
20
1
14
0
0
0
0
4
van Duijl Billy
19
3
226
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Boogaard Kasper
19
4
358
0
1
0
0
Budko Bohdan
19
3
77
0
0
0
0
21
Kwakman Dave
21
2
136
0
0
0
0
10
Robbemond Rio
20
4
235
0
1
2
0
6
Twisk Nick
22
4
360
0
0
1
0
van der Klaauw Deacon
19
1
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hartog Jasper
19
4
242
1
0
0
0
2
Inge Kiani
18
3
146
0
0
0
0
Smits Anthony
20
3
56
0
0
0
0
11
Toppenberg Kevin
22
4
303
0
0
0
0
9
van Duijn Sem
21
4
360
2
0
2
0
van den Ban Yoel
19
4
110
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Echteld Leeroy
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Deen Daniel
22
1
90
0
0
0
0
1
Owusu-Oduro Rome-Jayden
21
1
90
0
0
0
0
Schilder Koen
19
0
0
0
0
0
0
Schipper Jur
19
0
0
0
0
0
0
12
Verhulst Hobie
32
1
90
0
0
1
0
1
Zeggen Kiyani
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dekker Maxim
21
2
133
0
0
0
0
22
Dijkstra Elijah
19
3
223
0
0
0
0
5
Esajas Jeremiah
20
4
328
0
0
1
0
3
Menu Mathijs
20
4
265
0
0
0
0
26
Natali Andrea
17
0
0
0
0
0
0
18
Oud Joeri
20
1
14
0
0
0
0
14
Simons Saviola
18
0
0
0
0
0
0
4
van Duijl Billy
19
3
226
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Boogaard Kasper
19
4
358
0
1
0
0
Budko Bohdan
19
3
77
0
0
0
0
18
Hamdi Yassin
20
0
0
0
0
0
0
27
Johannessen Tomas
18
0
0
0
0
0
0
21
Kwakman Dave
21
2
136
0
0
0
0
20
Oerip Julian
18
0
0
0
0
0
0
10
Robbemond Rio
20
4
235
0
1
2
0
26
Smit Kees
19
0
0
0
0
0
0
6
Twisk Nick
22
4
360
0
0
1
0
18
de Wit Hessel
18
0
0
0
0
0
0
van der Klaauw Deacon
19
1
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Daal Ro-Zangelo
21
0
0
0
0
0
0
7
Hartog Jasper
19
4
242
1
0
0
0
2
Inge Kiani
18
3
146
0
0
0
0
92
Macedo Rodrigo
22
0
0
0
0
0
0
Smits Anthony
20
3
56
0
0
0
0
11
Toppenberg Kevin
22
4
303
0
0
0
0
9
van Duijn Sem
21
4
360
2
0
2
0
van den Ban Yoel
19
4
110
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Echteld Leeroy
57