Johvi Phoenix (Bóng đá, Estonia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Johvi Phoenix
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Estonia
Johvi Phoenix
Sân vận động:
Sân vận động Heino Lipp
(Johvi)
Sức chứa:
794
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Esiliiga B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Globenko Artjom
23
11
900
0
0
2
0
1
Gusev Viktor
28
15
1350
0
0
0
0
20
Sergeev Viktor
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Friesen Vladislav
23
23
1793
0
0
6
1
5
Jakovlev Mark
20
8
221
0
0
1
0
77
Kruglov Erik
23
1
16
0
0
0
0
2
Krupski Aleksandr
19
21
1740
3
0
0
0
68
Radionov Ivan
21
16
957
3
0
2
0
55
Savenkov Artur
17
5
185
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Enok Jasper
17
3
27
0
0
0
0
17
Juhkov Marek
20
18
820
2
0
3
0
18
Kulikov Deniss
31
20
1791
2
0
2
0
27
Manuskin Aleksandr
18
1
1
0
0
0
0
4
Martsuk Nikolai
27
20
1675
4
0
3
0
24
Miskov Mark
21
20
1422
0
0
5
0
10
Salmus Artur
24
7
213
1
0
1
0
11
Shashkov Ilja
19
22
1905
1
0
8
0
33
Tikhomirov Artjom
18
16
543
0
0
0
0
7
Vrabie Andrei
37
23
1877
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Karhanin Stepan
18
18
321
5
0
1
0
71
Minajev Matvei
18
23
1989
7
0
5
0
9
Tsvibelberg Guri
29
22
1790
12
0
2
0
99
Velikanov Vadim
20
24
2128
5
0
5
0
8
Zahharov Jelissei
24
21
1857
19
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aga Vladimir
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Globenko Artjom
23
11
900
0
0
2
0
1
Gusev Viktor
28
15
1350
0
0
0
0
95
Jurevits Artur
44
0
0
0
0
0
0
59
Jurevits Dmitri
16
0
0
0
0
0
0
20
Sergeev Viktor
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Friesen Vladislav
23
23
1793
0
0
6
1
5
Jakovlev Mark
20
8
221
0
0
1
0
77
Kruglov Erik
23
1
16
0
0
0
0
2
Krupski Aleksandr
19
21
1740
3
0
0
0
68
Radionov Ivan
21
16
957
3
0
2
0
55
Savenkov Artur
17
5
185
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Enok Jasper
17
3
27
0
0
0
0
17
Juhkov Marek
20
18
820
2
0
3
0
96
Karhanin Gavrill
15
0
0
0
0
0
0
18
Kulikov Deniss
31
20
1791
2
0
2
0
27
Manuskin Aleksandr
18
1
1
0
0
0
0
4
Martsuk Nikolai
27
20
1675
4
0
3
0
24
Miskov Mark
21
20
1422
0
0
5
0
10
Salmus Artur
24
7
213
1
0
1
0
11
Shashkov Ilja
19
22
1905
1
0
8
0
33
Tikhomirov Artjom
18
16
543
0
0
0
0
7
Vrabie Andrei
37
23
1877
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Karhanin Stepan
18
18
321
5
0
1
0
71
Minajev Matvei
18
23
1989
7
0
5
0
13
Pochekutov Vsevolod
20
0
0
0
0
0
0
9
Tsvibelberg Guri
29
22
1790
12
0
2
0
99
Velikanov Vadim
20
24
2128
5
0
5
0
8
Zahharov Jelissei
24
21
1857
19
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aga Vladimir
37