JJK Jyvaskyla (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của JJK Jyvaskyla
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
JJK Jyvaskyla
Sân vận động:
Harjun Stadion
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkonen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kankaanpaa Saku
21
18
1620
0
0
0
0
32
Pasoja Joel
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Akdogan Berat
21
15
1303
0
0
3
0
6
Ciriaco Alex
21
21
1712
1
0
6
0
4
Huttunen Otto
19
19
1638
0
0
1
0
27
Kovaqi Gentrit
26
2
96
0
0
1
0
72
Rintamaki Kaarlo
22
21
1882
1
0
3
0
18
Suutarinen Lauri
17
7
176
0
0
0
0
15
Tammisto Aleksi
18
17
1189
0
0
2
0
25
Veikko Ojala
?
9
494
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dunyin Jonathan
29
19
1631
1
0
5
1
34
Halonen Hugo
19
9
206
1
0
3
0
28
Holmalahti Noel
18
9
344
0
0
0
0
22
Kangasniemi Valtteri
24
16
1394
1
0
3
0
26
Lundell Miska
18
16
677
0
0
1
0
20
Mahlamaki Miika
18
22
1820
5
0
1
0
7
Montonen Benjamin
21
2
76
0
0
1
0
5
Osso Shirman
21
17
1107
4
0
2
0
8
Pahkala Tuukka
22
21
1664
4
0
5
0
16
Patjas Niki
27
3
20
0
0
1
0
17
Tuppurainen Alvar
?
2
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Goljahanpoor Arjan
30
20
1684
11
0
6
0
24
Jalasvaara Akusti
21
1
28
0
0
0
0
28
Leivonen Arttu
20
13
255
0
0
0
0
21
Rintatalo Joni
27
11
424
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Page Brian
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kananen Jerry
19
0
0
0
0
0
0
1
Kankaanpaa Saku
21
18
1620
0
0
0
0
32
Pasoja Joel
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Akdogan Berat
21
15
1303
0
0
3
0
6
Ciriaco Alex
21
21
1712
1
0
6
0
4
Huttunen Otto
19
19
1638
0
0
1
0
2
Kahari Samuel
?
0
0
0
0
0
0
27
Kovaqi Gentrit
26
2
96
0
0
1
0
72
Rintamaki Kaarlo
22
21
1882
1
0
3
0
18
Suutarinen Lauri
17
7
176
0
0
0
0
15
Tammisto Aleksi
18
17
1189
0
0
2
0
25
Veikko Ojala
?
9
494
0
0
2
0
29
Viren Vilho
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dunyin Jonathan
29
19
1631
1
0
5
1
34
Halonen Hugo
19
9
206
1
0
3
0
28
Holmalahti Noel
18
9
344
0
0
0
0
22
Kangasniemi Valtteri
24
16
1394
1
0
3
0
26
Lundell Miska
18
16
677
0
0
1
0
20
Mahlamaki Miika
18
22
1820
5
0
1
0
7
Montonen Benjamin
21
2
76
0
0
1
0
5
Osso Shirman
21
17
1107
4
0
2
0
8
Pahkala Tuukka
22
21
1664
4
0
5
0
16
Patjas Niki
27
3
20
0
0
1
0
13
Ronka Santtu
?
0
0
0
0
0
0
11
Sainila Eevert
20
0
0
0
0
0
0
17
Tuppurainen Alvar
?
2
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Goljahanpoor Arjan
30
20
1684
11
0
6
0
24
Jalasvaara Akusti
21
1
28
0
0
0
0
28
Leivonen Arttu
20
13
255
0
0
0
0
19
Nizo Merci
19
0
0
0
0
0
0
21
Rintatalo Joni
27
11
424
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Page Brian
45