Jitex Nữ (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Jitex Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Jitex Nữ
Sân vận động:
Åbyvallen
(Molndal)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hellwig Disa
23
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alcaide Olivia
27
9
744
9
0
0
0
5
Andreasson Hanna
19
12
432
3
0
0
0
18
Comnell Hanna
25
14
1167
0
0
3
0
14
Cruse Selma
20
1
3
0
0
0
0
3
Eklund Josefine
21
11
532
0
0
0
0
7
Kennethsson Lizette
22
17
1291
0
0
1
0
21
Lindback Elin
22
9
456
0
0
0
0
2
Stahl Majken
18
16
1364
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hoglund Thea
20
7
300
0
0
1
0
11
Ivarsson-Lidstrom Tindra
23
17
1516
4
0
1
0
18
Johansson Stella
?
1
28
0
0
0
0
12
Lofthammar Hanna
21
12
1075
0
0
1
0
9
Magnusson Tilda
27
12
145
1
0
0
0
25
Maric Anastasija
20
14
210
0
0
0
0
19
Sipilainen Malin
21
17
1410
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andersson Ellica
23
17
1486
0
0
2
0
24
Ebbesson Amanda Cecilia
27
15
1068
3
0
3
0
22
Hogberg Felicia
21
2
20
0
0
0
0
15
Kjellman Ida
20
17
1168
7
0
0
0
5
Morup Nell
19
1
1
0
0
0
0
8
Torstensson Felicia
21
13
917
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Axelsson Frida
20
0
0
0
0
0
0
1
Hellwig Disa
23
17
1530
0
0
0
0
31
Karlsson Tilde
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alcaide Olivia
27
9
744
9
0
0
0
5
Andreasson Hanna
19
12
432
3
0
0
0
18
Comnell Hanna
25
14
1167
0
0
3
0
14
Cruse Selma
20
1
3
0
0
0
0
3
Eklund Josefine
21
11
532
0
0
0
0
7
Kennethsson Lizette
22
17
1291
0
0
1
0
21
Lindback Elin
22
9
456
0
0
0
0
2
Stahl Majken
18
16
1364
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hoglund Thea
20
7
300
0
0
1
0
11
Ivarsson-Lidstrom Tindra
23
17
1516
4
0
1
0
18
Johansson Stella
?
1
28
0
0
0
0
26
Jonsson Olivia
19
0
0
0
0
0
0
12
Lofthammar Hanna
21
12
1075
0
0
1
0
9
Magnusson Tilda
27
12
145
1
0
0
0
25
Maric Anastasija
20
14
210
0
0
0
0
19
Sipilainen Malin
21
17
1410
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andersson Ellica
23
17
1486
0
0
2
0
24
Ebbesson Amanda Cecilia
27
15
1068
3
0
3
0
22
Hogberg Felicia
21
2
20
0
0
0
0
15
Kjellman Ida
20
17
1168
7
0
0
0
5
Morup Nell
19
1
1
0
0
0
0
8
Torstensson Felicia
21
13
917
2
0
1
0