Jerv (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Jerv
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Jerv
Sân vận động:
J.J. Ugland Stadion – Levermyr
(Grimstad)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gulstorff Pedersen Andreas
22
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arrocha Daniel
30
6
377
0
0
1
0
3
Hultqvist Daniel
27
3
226
0
0
1
0
2
Karlsen Storm
20
8
193
0
0
0
0
16
Krogelien Hakon
21
16
1331
1
0
3
1
19
Mafi Iman
31
14
1228
1
0
4
0
14
Stalesen Jo
26
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gueye Mansour
31
11
749
0
0
2
0
8
Hellichius Fritiof
22
18
1144
0
0
1
0
22
Kolve Nicolay
20
5
389
2
0
1
0
39
Mahlaw Salai
17
4
25
0
0
0
0
40
Osestad Sindre
25
18
1550
3
0
0
0
18
Richstad Andre
25
17
1302
4
0
3
0
21
Strangstad Sivert
28
14
629
1
0
1
0
6
Wichmann Mathias
34
18
1421
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alanko Samu
27
16
1193
0
0
3
0
23
Duesund Eskil
19
4
240
0
0
2
0
25
Endresen Andreas
22
15
720
2
0
0
0
17
Furaha Josias
22
15
1144
7
0
1
0
10
Hestad Tobias
24
3
72
0
0
0
0
11
Schroter Felix
29
4
147
1
0
1
0
42
Syvertsen Phillip
20
11
530
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bohinen Lars
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gulstorff Pedersen Andreas
22
18
1620
0
0
0
0
99
Skiftenes Anders
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arrocha Daniel
30
6
377
0
0
1
0
3
Hultqvist Daniel
27
3
226
0
0
1
0
2
Karlsen Storm
20
8
193
0
0
0
0
16
Krogelien Hakon
21
16
1331
1
0
3
1
19
Mafi Iman
31
14
1228
1
0
4
0
14
Stalesen Jo
26
3
270
0
0
1
0
38
Tonnessen Johannes
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bertelsen Henrik
20
0
0
0
0
0
0
15
Gueye Mansour
31
11
749
0
0
2
0
8
Hellichius Fritiof
22
18
1144
0
0
1
0
49
Isaksen Patrick
?
0
0
0
0
0
0
22
Kolve Nicolay
20
5
389
2
0
1
0
39
Mahlaw Salai
17
4
25
0
0
0
0
40
Osestad Sindre
25
18
1550
3
0
0
0
18
Richstad Andre
25
17
1302
4
0
3
0
21
Strangstad Sivert
28
14
629
1
0
1
0
6
Wichmann Mathias
34
18
1421
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alanko Samu
27
16
1193
0
0
3
0
23
Duesund Eskil
19
4
240
0
0
2
0
25
Endresen Andreas
22
15
720
2
0
0
0
17
Furaha Josias
22
15
1144
7
0
1
0
10
Hestad Tobias
24
3
72
0
0
0
0
11
Schroter Felix
29
4
147
1
0
1
0
42
Syvertsen Phillip
20
11
530
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bohinen Lars
55