Istanbulspor AS (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Istanbulspor AS
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbulspor AS
Sân vận động:
Necmi Kadıoğlu Stadyumu
(Istanbul)
Sức chứa:
4 488
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dogan Isa
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aksu Duhan
27
4
328
0
0
0
0
2
Bahadir Yunus
23
4
283
0
0
0
0
21
Duhaney Demeaco
26
1
46
0
0
0
0
40
Erdal Izzet Ali
20
3
138
0
0
0
0
5
Ologo Inainfe Michael
22
4
360
0
0
1
0
4
Tultak Fatih
24
2
135
0
0
1
0
84
Yilmaz Ali Sahin
21
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ay Fahri Kerem
20
1
11
0
0
1
0
11
Aydin Dijlan
25
3
243
0
0
2
1
83
Dayakli Isa
23
3
69
0
0
0
0
9
Gultekin Emir
24
2
155
0
0
1
0
10
Loshaj Florian
29
4
300
0
0
2
0
66
Mamadou Mendy
26
4
216
0
0
1
0
44
Ozer Yusuf
23
4
211
1
0
0
0
8
Temel Vefa
22
1
1
0
0
0
0
6
Vorobjovas Modestas
29
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cham Alieu
19
2
51
0
0
0
1
77
Krstovski Mario
27
4
133
0
0
0
0
20
Sahan Ozcan
26
2
40
0
0
1
0
7
Sambissa David
29
4
258
0
0
0
0
99
Sol Mustafa
23
2
97
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Avci Mustafa
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dogan Isa
26
4
360
0
0
0
0
28
Tutar Alp
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aksu Duhan
27
4
328
0
0
0
0
2
Bahadir Yunus
23
4
283
0
0
0
0
5
Dagasan Muhlis
21
0
0
0
0
0
0
21
Duhaney Demeaco
26
1
46
0
0
0
0
40
Erdal Izzet Ali
20
3
138
0
0
0
0
5
Ologo Inainfe Michael
22
4
360
0
0
1
0
4
Tultak Fatih
24
2
135
0
0
1
0
84
Yilmaz Ali Sahin
21
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ay Fahri Kerem
20
1
11
0
0
1
0
11
Aydin Dijlan
25
3
243
0
0
2
1
83
Dayakli Isa
23
3
69
0
0
0
0
52
Duymaz Omer Faruk
19
0
0
0
0
0
0
9
Gultekin Emir
24
2
155
0
0
1
0
10
Loshaj Florian
29
4
300
0
0
2
0
66
Mamadou Mendy
26
4
216
0
0
1
0
32
Mermerci Demir
18
0
0
0
0
0
0
44
Ozer Yusuf
23
4
211
1
0
0
0
17
Sarialioglu Enver
21
0
0
0
0
0
0
8
Temel Vefa
22
1
1
0
0
0
0
6
Vorobjovas Modestas
29
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cham Alieu
19
2
51
0
0
0
1
97
Karahan Omer
19
0
0
0
0
0
0
77
Krstovski Mario
27
4
133
0
0
0
0
20
Sahan Ozcan
26
2
40
0
0
1
0
7
Sambissa David
29
4
258
0
0
0
0
31
Sandikci Ertugrul
18
0
0
0
0
0
0
99
Sol Mustafa
23
2
97
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Avci Mustafa
44