Ishoj (Bóng đá, Đan Mạch). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ishoj
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đan Mạch
Ishoj
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hassan Mohammed
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cordua Carl
23
2
90
1
0
0
0
23
Hassan Ilias
26
1
90
0
0
0
0
19
Kinful Joseph
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Atlassi Matin
27
2
90
0
0
0
0
8
Appiah Simon
23
1
41
0
0
0
0
14
Beyer Mads
20
1
90
0
0
0
0
5
Masaad Bilal
25
1
79
0
0
0
0
9
Salamoun Essam
28
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Azaquoun Mohamed
33
1
50
0
0
0
0
17
Djafer-Bey Oussama
27
1
67
0
0
0
0
7
Moussa Josef
27
2
90
1
0
0
0
43
Munck Frederik
24
1
46
0
0
0
0
13
Pedersen Tobias
24
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aslan Erdogan
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Funch Oliver
24
0
0
0
0
0
0
25
Hassan Mohammed
23
0
0
0
0
0
0
1
Hassan Mohammed
23
1
90
0
0
0
0
25
Nilsson Rasmus
22
0
0
0
0
0
0
25
Wallentino Theo
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cordua Carl
23
2
90
1
0
0
0
18
El Idrissi Hamid
24
0
0
0
0
0
0
23
Hassan Ilias
26
1
90
0
0
0
0
19
Kinful Joseph
23
1
90
0
0
0
0
4
Kristensen Sebastian
22
0
0
0
0
0
0
77
Maretti William
23
0
0
0
0
0
0
14
Owusu Richmond
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Atlassi Matin
27
2
90
0
0
0
0
8
Appiah Simon
23
1
41
0
0
0
0
14
Beyer Mads
20
1
90
0
0
0
0
20
Fazal Zakaria
19
0
0
0
0
0
0
21
Jensen Sebastian Escobar
20
0
0
0
0
0
0
18
Juul Marcus
19
0
0
0
0
0
0
5
Masaad Bilal
25
1
79
0
0
0
0
9
Salamoun Essam
28
1
12
0
0
0
0
6
Salou Issah
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Azaquoun Mohamed
33
1
50
0
0
0
0
17
Djafer-Bey Oussama
27
1
67
0
0
0
0
18
Elaoufi Ismail
?
0
0
0
0
0
0
16
Kruse Bastian
29
0
0
0
0
0
0
7
Moussa Josef
27
2
90
1
0
0
0
43
Munck Frederik
24
1
46
0
0
0
0
13
Pedersen Tobias
24
1
24
0
0
0
0
3
Tumturk Huseyin
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aslan Erdogan
47