Irapuato (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Irapuato
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mexico
Irapuato
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hernandez Humberto
40
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alvarado Aispuro Ventura
33
6
491
0
0
3
0
13
Martinez Rafael
22
2
60
0
1
0
0
31
Pena Ricardo
33
6
540
0
2
2
0
4
Rivera Manlio
25
2
64
0
0
0
0
16
Sandoval Zavala Raul Martin
25
6
540
1
1
1
0
5
Sousa Nascimento Elbis
32
6
540
0
0
1
0
14
de Alba Flores Juan Manuel
31
2
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Munoz Guillermo
20
6
238
1
0
1
0
10
Rangel Juan
25
6
445
1
0
2
0
24
Rodriguez Ortiz Alan Omar
29
2
162
0
0
0
0
34
Ruiz Jassiel
26
6
535
1
0
0
0
19
Santana Cesar
24
5
270
0
1
0
0
23
Zamudio Jesse
26
5
135
0
0
1
0
6
del Angel Eduardo
25
6
322
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cervantes Daniel
22
4
30
0
0
0
0
28
Gamboa Juan
24
3
180
2
1
0
0
9
Pucheta Juan
23
6
319
2
0
0
0
25
Sanchez Benjamin
24
6
440
3
2
3
0
26
Santillan Emilio
22
4
50
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alcantar Daniel
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bravo Williams
25
0
0
0
0
0
0
20
Hernandez Humberto
40
6
540
0
0
2
0
1
Magana Gerardo
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alvarado Aispuro Ventura
33
6
491
0
0
3
0
13
Martinez Rafael
22
2
60
0
1
0
0
31
Pena Ricardo
33
6
540
0
2
2
0
35
Perez Alan
21
0
0
0
0
0
0
18
Reyes Mauricio
23
0
0
0
0
0
0
4
Rivera Manlio
25
2
64
0
0
0
0
16
Sandoval Zavala Raul Martin
25
6
540
1
1
1
0
5
Sousa Nascimento Elbis
32
6
540
0
0
1
0
14
de Alba Flores Juan Manuel
31
2
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
182
Gutierrez Jahir
22
0
0
0
0
0
0
22
Munoz Guillermo
20
6
238
1
0
1
0
10
Rangel Juan
25
6
445
1
0
2
0
81
Reynaga Adolfo
20
0
0
0
0
0
0
24
Rodriguez Ortiz Alan Omar
29
2
162
0
0
0
0
34
Ruiz Jassiel
26
6
535
1
0
0
0
19
Santana Cesar
24
5
270
0
1
0
0
23
Zamudio Jesse
26
5
135
0
0
1
0
6
del Angel Eduardo
25
6
322
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cervantes Daniel
22
4
30
0
0
0
0
28
Gamboa Juan
24
3
180
2
1
0
0
9
Pucheta Juan
23
6
319
2
0
0
0
25
Sanchez Benjamin
24
6
440
3
2
3
0
26
Santillan Emilio
22
4
50
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alcantar Daniel
49