Inverness (Bóng đá, Scotland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Inverness
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Scotland
Inverness
Sân vận động:
Tulloch Caledonian Stadium
(Inverness)
Sức chứa:
7 512
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Munro Ross
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Devine Danny
32
5
450
0
0
2
0
3
MacIntyre Oscar
21
5
450
0
1
1
0
12
Robertson Mitchell
20
1
2
0
0
0
0
5
Savage Remi
23
5
450
0
1
2
0
15
Strachan Matthew
20
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allan Paul
Chấn thương
25
2
90
1
0
0
0
22
Alonge Jordan
26
4
39
0
0
0
0
18
Chalmers Joe
31
5
449
0
1
0
0
14
MacLeod Calum
19
5
450
1
0
0
0
8
Mackinnon Adam
22
1
6
0
0
0
0
17
Sole Liam
25
5
204
2
0
1
0
19
Stewart Alfie
19
5
420
0
1
0
0
16
Thompson Robbie
21
3
31
0
0
1
0
10
Wotherspoon David
35
5
387
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bavidge Alfie
19
5
245
1
0
0
0
11
Longstaff Luis
24
5
391
1
0
2
0
9
McKay Billy
36
5
396
1
0
0
0
23
Zimba Chanka
23
4
59
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Munro Ross
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Devine Danny
32
4
360
0
0
1
0
29
Gardiner Ben
?
1
11
0
0
0
0
3
MacIntyre Oscar
21
1
90
0
0
0
0
2
Millen Ross
30
1
84
0
0
0
0
24
Nixon Sam
19
1
15
0
0
0
0
5
Savage Remi
23
4
360
0
1
0
0
15
Strachan Matthew
20
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allan Paul
Chấn thương
25
3
241
1
0
0
0
22
Alonge Jordan
26
4
158
0
0
0
0
18
Chalmers Joe
31
4
313
0
1
0
0
27
Keogh Shae
18
1
16
0
0
0
0
33
Kerr Archie
?
2
25
0
0
0
0
14
MacLeod Calum
19
3
260
1
1
0
0
17
Sole Liam
25
4
183
0
0
1
0
19
Stewart Alfie
19
4
274
1
1
0
0
16
Thompson Robbie
21
3
42
0
0
1
0
32
Thompson Samuel
?
1
11
0
0
1
0
10
Wotherspoon David
35
4
234
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Corner Ben
?
1
22
0
0
0
0
11
Longstaff Luis
24
4
316
3
1
0
0
9
McKay Billy
36
4
243
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Munro Ross
25
9
810
0
0
0
0
25
Rebilas Szymon
?
0
0
0
0
0
0
21
Ross Logan
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Devine Danny
32
9
810
0
0
3
0
29
Gardiner Ben
?
1
11
0
0
0
0
3
MacIntyre Oscar
21
6
540
0
1
1
0
2
Millen Ross
30
1
84
0
0
0
0
24
Nixon Sam
19
1
15
0
0
0
0
12
Robertson Mitchell
20
1
2
0
0
0
0
5
Savage Remi
23
9
810
0
2
2
0
15
Strachan Matthew
20
5
362
0
0
0
0
27
Walker Jack
19
0
0
0
0
0
0
24
Walker Leo
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allan Paul
Chấn thương
25
5
331
2
0
0
0
22
Alonge Jordan
26
8
197
0
0
0
0
18
Chalmers Joe
31
9
762
0
2
0
0
33
Clark James
17
0
0
0
0
0
0
27
Keogh Shae
18
1
16
0
0
0
0
33
Kerr Archie
?
2
25
0
0
0
0
14
MacLeod Calum
19
8
710
2
1
0
0
8
Mackinnon Adam
22
1
6
0
0
0
0
17
Sole Liam
25
9
387
2
0
2
0
19
Stewart Alfie
19
9
694
1
2
0
0
16
Thompson Robbie
21
6
73
0
0
2
0
32
Thompson Samuel
?
1
11
0
0
1
0
10
Wotherspoon David
35
9
621
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bavidge Alfie
19
5
245
1
0
0
0
29
Corner Ben
?
1
22
0
0
0
0
11
Longstaff Luis
24
9
707
4
1
2
0
9
McKay Billy
36
9
639
3
0
0
0
23
Zimba Chanka
23
4
59
0
0
0
0