Indonesia U23 (Bóng đá, châu Á). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Indonesia U23
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Á
Indonesia U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ASEAN Championship U23
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ardiansyah Muhammad
22
4
390
0
0
0
0
22
Supriadi Cahya
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arel Kadek
20
4
390
0
0
1
0
13
Buffon Muhammad
19
3
180
0
0
0
0
2
Ferarri Muhammad
22
3
224
0
1
0
0
20
Maulana Achmad
22
4
243
0
0
0
0
19
Missa Frengky
21
4
211
0
0
0
0
3
Rudianto Kakang
22
4
390
0
0
1
0
18
Scheunemann Brandon
20
2
134
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Darwis Robi
22
5
466
0
3
2
0
17
Dethan Victor
21
2
110
0
0
0
0
14
Dion Dominikus
20
4
202
0
0
0
0
10
Fikri Arkhan
20
3
146
1
0
0
0
8
Hannan Muhammad
21
5
436
1
2
2
0
15
Juliansyah Firman
22
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alrizky Althaf
22
1
45
0
0
0
0
11
Arjuna Rahmat
21
5
370
0
0
0
0
12
Caraka Hokky
21
4
103
0
0
1
0
7
Firmansyah Toni
20
3
242
0
1
1
0
5
Pamungkas Dony
20
5
410
0
0
0
0
21
Raven Jens
19
5
419
7
0
0
0
9
Yafi Yardan
21
2
53
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ardiansyah Muhammad
22
4
390
0
0
0
0
23
Fasya Daffa
21
0
0
0
0
0
0
22
Supriadi Cahya
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arel Kadek
20
4
390
0
0
1
0
13
Buffon Muhammad
19
3
180
0
0
0
0
2
Ferarri Muhammad
22
3
224
0
1
0
0
20
Maulana Achmad
22
4
243
0
0
0
0
19
Missa Frengky
21
4
211
0
0
0
0
3
Rudianto Kakang
22
4
390
0
0
1
0
18
Scheunemann Brandon
20
2
134
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Darwis Robi
22
5
466
0
3
2
0
17
Dethan Victor
21
2
110
0
0
0
0
14
Dion Dominikus
20
4
202
0
0
0
0
17
Fariz Zanadin
21
0
0
0
0
0
0
10
Fikri Arkhan
20
3
146
1
0
0
0
8
Hannan Muhammad
21
5
436
1
2
2
0
15
Juliansyah Firman
22
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alrizky Althaf
22
1
45
0
0
0
0
11
Arjuna Rahmat
21
5
370
0
0
0
0
12
Caraka Hokky
21
4
103
0
0
1
0
7
Firmansyah Toni
20
3
242
0
1
1
0
5
Pamungkas Dony
20
5
410
0
0
0
0
21
Raven Jens
19
5
419
7
0
0
0
9
Yafi Yardan
21
2
53
0
0
0
0