Santa Fe Nữ (Bóng đá, Colombia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Santa Fe Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Colombia
Santa Fe Nữ
Sân vận động:
Estadio El Campín
(Bogotá)
Sức chứa:
36 343
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Diaz Melany
17
1
90
0
0
0
0
1
Martinez Wendy
26
7
586
0
0
0
0
12
Velasquez Yessica
36
17
1485
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Acosta Viviana
26
15
1164
0
1
1
0
3
Motta Cristina
19
21
1821
1
1
4
0
25
Posada Sophia
18
8
261
0
0
0
0
33
Tovar Laura
18
5
381
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baldallo Micheel
25
6
282
0
0
1
0
80
Cardenas Wendy
30
5
107
0
0
1
0
23
Diaz Isabella
17
12
395
2
1
4
0
17
Garavito Daniela
20
21
1371
5
2
2
0
27
Herazo Maria Paula
18
6
144
0
0
0
0
16
Hernandez Karen
20
22
1184
0
1
2
0
19
Huertas Gabriela
34
11
889
0
2
2
0
24
Marcano Tahicelis
28
20
1365
1
0
3
0
4
Perez Andrea
23
24
1959
1
1
4
0
10
Reyes Maria
23
21
1776
2
6
6
0
21
Valbuena Katherine
22
21
1713
2
1
4
0
20
Viancha Karla
19
12
767
3
0
1
0
7
Zamorano Mariana
22
21
1756
10
1
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Castro Heidy
29
20
1403
5
0
5
0
8
Cordoba Nelly
26
9
253
0
2
0
0
26
Posada Nicoll
19
11
683
0
0
1
0
13
Robayo Lucero
28
14
406
0
1
2
0
30
Rojas Nikol
18
14
464
3
1
0
0
18
Silva Mariana
18
17
1086
2
2
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Diaz Melany
17
1
90
0
0
0
0
1
Martinez Wendy
26
7
586
0
0
0
0
12
Velasquez Yessica
36
17
1485
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Acosta Viviana
26
15
1164
0
1
1
0
3
Motta Cristina
19
21
1821
1
1
4
0
25
Posada Sophia
18
8
261
0
0
0
0
33
Tovar Laura
18
5
381
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baldallo Micheel
25
6
282
0
0
1
0
80
Cardenas Wendy
30
5
107
0
0
1
0
23
Diaz Isabella
17
12
395
2
1
4
0
17
Garavito Daniela
20
21
1371
5
2
2
0
27
Herazo Maria Paula
18
6
144
0
0
0
0
16
Hernandez Karen
20
22
1184
0
1
2
0
19
Huertas Gabriela
34
11
889
0
2
2
0
24
Marcano Tahicelis
28
20
1365
1
0
3
0
4
Perez Andrea
23
24
1959
1
1
4
0
10
Reyes Maria
23
21
1776
2
6
6
0
21
Valbuena Katherine
22
21
1713
2
1
4
0
20
Viancha Karla
19
12
767
3
0
1
0
7
Zamorano Mariana
22
21
1756
10
1
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Castro Heidy
29
20
1403
5
0
5
0
8
Cordoba Nelly
26
9
253
0
2
0
0
26
Posada Nicoll
19
11
683
0
0
1
0
13
Robayo Lucero
28
14
406
0
1
2
0
30
Rojas Nikol
18
14
464
3
1
0
0
18
Silva Mariana
18
17
1086
2
2
2
0