Illertissen (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Illertissen
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Illertissen
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Witte Michel
26
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ekinci Patrick
22
1
21
0
0
0
0
11
Golz Marco
24
1
77
0
0
0
0
23
Heckmann Eduard
23
1
120
0
0
1
0
20
Irigoyen Clayton
20
1
44
0
0
0
0
38
Neuberger Maximilian
25
1
120
0
0
1
0
2
Zeller Max
26
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cocic Milos
22
1
120
0
1
0
0
6
Embaye Namrud
23
1
100
0
0
0
0
19
Gerstmayer Daniel
22
1
32
0
0
0
0
13
Hausmann Daniel
22
1
77
0
2
0
0
25
Hingerl Marco
29
1
89
0
0
1
0
10
Muth Robin
24
1
44
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Glessing Yannick
27
1
120
1
0
1
0
21
Milic Denis
21
1
66
1
0
0
0
31
Ruhle Tobias
34
1
55
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bachthaler Holger
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Mayer Jakob
23
0
0
0
0
0
0
1
Witte Michel
26
1
120
0
0
1
0
34
Zok Malwin
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ekinci Patrick
22
1
21
0
0
0
0
11
Golz Marco
24
1
77
0
0
0
0
23
Heckmann Eduard
23
1
120
0
0
1
0
20
Irigoyen Clayton
20
1
44
0
0
0
0
3
Musch Niklas
19
0
0
0
0
0
0
38
Neuberger Maximilian
25
1
120
0
0
1
0
2
Zeller Max
26
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cocic Milos
22
1
120
0
1
0
0
6
Embaye Namrud
23
1
100
0
0
0
0
19
Gerstmayer Daniel
22
1
32
0
0
0
0
13
Hausmann Daniel
22
1
77
0
2
0
0
25
Hingerl Marco
29
1
89
0
0
1
0
10
Muth Robin
24
1
44
0
0
0
0
18
Pfaumann Luis
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Fofanah Mussa
22
0
0
0
0
0
0
7
Glessing Yannick
27
1
120
1
0
1
0
24
Helbock Nico
20
0
0
0
0
0
0
14
Micic Uros
20
0
0
0
0
0
0
21
Milic Denis
21
1
66
1
0
0
0
17
Petrovic Luka
19
0
0
0
0
0
0
31
Ruhle Tobias
34
1
55
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bachthaler Holger
50