Iecava/Olaine Nữ (Bóng đá, Latvia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Iecava/Olaine Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Latvia
Iecava/Olaine Nữ
Sân vận động:
Olaines stadions
(Olaine)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Mandrika Agnese
23
8
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baltrusaite Rendija
17
1
45
0
0
0
0
21
Blate Milena
17
15
1266
1
0
2
0
9
Casno Katrina Julija
20
6
376
0
0
0
0
4
Krastina Megija
15
8
123
0
0
0
0
14
Ruja Krista
18
13
952
3
0
0
0
5
Selusinska Adriana
16
10
524
0
0
1
0
13
Tarasova Arina
17
2
104
0
0
0
0
11
Voitehovica Darja
24
17
1206
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Auzina Loreta
19
11
676
0
0
0
0
10
Brazauska Patricija
19
17
1511
6
0
0
0
71
Bunika Katrina
16
1
90
0
0
0
0
19
Goruza Jekaterina
18
7
302
0
0
0
0
7
Grigorjeva Alise
16
12
874
1
0
1
0
8
Juska Milana
14
4
44
0
0
0
0
3
Lebedeva Anzela
21
14
1136
3
0
0
0
12
Oliveira Heloise
35
1
10
0
0
0
0
2
Punga Kristiana
18
12
886
3
0
2
0
6
Sazanova Linda
22
16
1286
1
0
7
0
17
Velpa Gabriela
16
10
119
0
0
0
0
16
Zalite Samantha
17
15
1172
10
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aleksandrova Lote
15
15
1101
7
0
0
0
15
Keita Baltrusaite Alise
17
17
1513
2
0
5
0
22
Savicka Amanda
24
2
129
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Feigina Felicita
16
0
0
0
0
0
0
55
Mandrika Agnese
23
8
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baltrusaite Rendija
17
1
45
0
0
0
0
21
Blate Milena
17
15
1266
1
0
2
0
9
Casno Katrina Julija
20
6
376
0
0
0
0
4
Krastina Megija
15
8
123
0
0
0
0
14
Ruja Krista
18
13
952
3
0
0
0
5
Selusinska Adriana
16
10
524
0
0
1
0
13
Tarasova Arina
17
2
104
0
0
0
0
11
Voitehovica Darja
24
17
1206
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Auzina Loreta
19
11
676
0
0
0
0
10
Brazauska Patricija
19
17
1511
6
0
0
0
71
Bunika Katrina
16
1
90
0
0
0
0
20
Cipinska Keitija
18
0
0
0
0
0
0
19
Goruza Jekaterina
18
7
302
0
0
0
0
7
Grigorjeva Alise
16
12
874
1
0
1
0
8
Juska Milana
14
4
44
0
0
0
0
3
Lebedeva Anzela
21
14
1136
3
0
0
0
12
Oliveira Heloise
35
1
10
0
0
0
0
2
Punga Kristiana
18
12
886
3
0
2
0
6
Sazanova Linda
22
16
1286
1
0
7
0
17
Velpa Gabriela
16
10
119
0
0
0
0
16
Zalite Samantha
17
15
1172
10
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aleksandrova Lote
15
15
1101
7
0
0
0
15
Keita Baltrusaite Alise
17
17
1513
2
0
5
0
22
Savicka Amanda
24
2
129
2
0
0
0