Husqvarna (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Husqvarna
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Husqvarna
Sân vận động:
Vapenvallen
(Huskvarna)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cakovic Vilson
34
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adam Adam
28
17
1486
1
0
3
0
2
Carebo Fredrik
23
20
1685
0
0
3
0
19
Galabri Klevis
20
12
276
0
0
2
0
3
Hansson Adam
26
5
247
0
0
0
0
27
Jankulovski Antonio
21
18
1582
0
0
0
1
21
Khoshaba Alex
21
12
631
1
0
3
0
4
Omerovic Benjamin
31
20
1759
0
0
3
0
6
Petrovic Alex
25
18
1343
1
0
5
1
5
Vukasovic Anton
?
4
55
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arab Abdirasaq
19
10
218
0
0
0
0
17
Gecer Emirhan
21
8
366
0
0
0
0
7
Sernelius Noel
19
20
1788
1
0
4
0
28
Svedin Svante
24
21
1526
5
0
2
0
11
Svefors William
23
15
1065
6
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adjei Simon
31
15
1127
4
0
0
0
22
Bozicevic Fred
17
5
154
0
0
0
0
10
Hamidovic Edin
31
6
166
2
0
0
0
23
Jibodu Ayomide
25
21
1322
4
0
0
0
16
Johansson Erik
22
7
98
2
0
0
0
8
Lindblad Benjamin
26
9
489
0
0
1
0
10
Rotviker Victor
21
2
38
0
0
0
0
18
Rubendahl William
20
8
417
1
0
1
0
9
Rubin Adam
28
16
1111
3
0
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cakovic Vilson
34
10
900
0
0
1
0
30
Eriksson Manne
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adam Adam
28
17
1486
1
0
3
0
2
Carebo Fredrik
23
20
1685
0
0
3
0
19
Galabri Klevis
20
12
276
0
0
2
0
3
Hansson Adam
26
5
247
0
0
0
0
27
Jankulovski Antonio
21
18
1582
0
0
0
1
21
Khoshaba Alex
21
12
631
1
0
3
0
4
Omerovic Benjamin
31
20
1759
0
0
3
0
6
Petrovic Alex
25
18
1343
1
0
5
1
5
Vukasovic Anton
?
4
55
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arab Abdirasaq
19
10
218
0
0
0
0
17
Gecer Emirhan
21
8
366
0
0
0
0
7
Sernelius Noel
19
20
1788
1
0
4
0
28
Svedin Svante
24
21
1526
5
0
2
0
11
Svefors William
23
15
1065
6
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adjei Simon
31
15
1127
4
0
0
0
22
Bozicevic Fred
17
5
154
0
0
0
0
10
Hamidovic Edin
31
6
166
2
0
0
0
23
Jibodu Ayomide
25
21
1322
4
0
0
0
16
Johansson Erik
22
7
98
2
0
0
0
8
Lindblad Benjamin
26
9
489
0
0
1
0
10
Rotviker Victor
21
2
38
0
0
0
0
18
Rubendahl William
20
8
417
1
0
1
0
9
Rubin Adam
28
16
1111
3
0
5
0