Hungary U21 (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Hungary U21
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Hungary U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dala Martin
21
0
0
0
0
0
0
12
Lehoczki Bendeguz
18
0
0
0
0
0
0
12
Pecsi Armin
20
0
0
0
0
0
0
Toth Balazs
21
0
0
0
0
0
0
1
Yaakobishvili Aron
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Babos Levente
21
0
0
0
0
0
0
Biro Barnabas
20
0
0
0
0
0
0
Demeter Milan
20
0
0
0
0
0
0
4
Dragoner Aron
21
0
0
0
0
0
0
20
Farkas Bendeguz
21
0
0
0
0
0
0
Kajan Norbert
20
0
0
0
0
0
0
3
Kovacs Patrick
20
0
0
0
0
0
0
Markgraf Akos
20
0
0
0
0
0
0
Pekar Istvan
21
0
0
0
0
0
0
Toth Rajmund
21
0
0
0
0
0
0
2
Yaakobishvili Antal
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bakti Balazs
20
0
0
0
0
0
0
Banati Kevin
Chấn thương
20
0
0
0
0
0
0
Csoka Dominik
21
0
0
0
0
0
0
16
Nemeth Hunor
18
0
0
0
0
0
0
18
Okeke Michael
19
0
0
0
0
0
0
Peto Milan
20
0
0
0
0
0
0
Rab Boldizsar
19
0
0
0
0
0
0
14
Szucs Tamas
20
0
0
0
0
0
0
23
Vajda Botond
21
0
0
0
0
0
0
16
Vingler Laszlo
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Denes Adrian
21
0
0
0
0
0
0
17
Denes Csanad-Vilmos
20
0
0
0
0
0
0
13
Gruber Zsombor
20
0
0
0
0
0
0
10
Jurek Gabor
21
0
0
0
0
0
0
11
Klausz Milan
20
0
0
0
0
0
0
10
Vancsa Zalan
20
0
0
0
0
0
0
Vasvari Zoltan
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szelesi Zoltan
43