HPS (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của HPS
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
HPS
Sân vận động:
Briotech Arena
(Helsinki)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Nokelainen Luka
21
1
90
0
0
0
0
32
Saarto Pyry
25
10
900
0
0
2
0
25
Tamminen Juuso
22
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Abdi Gaaid
23
14
549
0
0
3
0
30
Barraza Ariel
18
21
1877
2
0
1
0
41
Elamo Paulus
?
12
417
0
0
0
0
16
Eskola Jaakko
?
18
1242
1
0
3
0
31
Jaaskelainen Robin
19
10
654
0
0
2
0
26
Kilic Burak
25
19
1397
0
0
3
0
46
Lamberg Elias
?
20
1380
2
0
4
0
14
Makinen Tino
?
2
36
0
0
0
0
28
Oris Joel
?
20
1722
1
0
2
0
36
Rajala Elias
20
3
68
0
0
0
0
7
Simonov Ilya
?
21
1890
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Boughrara Hamza
?
12
808
2
0
3
0
6
Granath Arttu
?
18
1239
0
0
1
0
17
Kokkonen Elias
?
1
4
0
0
0
0
20
Lindstrom Alexander
23
18
863
0
0
4
0
12
Puttonen Valtteri
?
1
22
0
0
0
0
3
Risto Sisu
?
1
10
0
0
0
0
19
Saukkonen Jooa
?
8
528
0
0
2
0
79
Sihvola Arttu
?
12
890
2
0
3
0
8
Vaisanen Onni
?
3
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Apajalahti Elias
?
10
599
5
0
1
0
18
Camara Idrissa
23
7
349
1
0
0
0
15
Gaffar Elnami
?
12
588
3
0
1
0
27
Gronberg Sami
22
14
771
3
0
3
0
35
Harjula Kerkko
18
9
341
2
0
1
0
29
Kenvin Samuel
?
6
244
0
0
1
0
22
Omar Mohamed
?
10
375
2
0
0
0
37
Sormunen Elias
?
2
41
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Koskimaki Leevi
?
0
0
0
0
0
0
45
Nokelainen Luka
21
1
90
0
0
0
0
48
Pitkanen Juho
?
0
0
0
0
0
0
32
Saarto Pyry
25
10
900
0
0
2
0
25
Tamminen Juuso
22
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Abdi Gaaid
23
14
549
0
0
3
0
30
Barraza Ariel
18
21
1877
2
0
1
0
41
Elamo Paulus
?
12
417
0
0
0
0
16
Eskola Jaakko
?
18
1242
1
0
3
0
31
Jaaskelainen Robin
19
10
654
0
0
2
0
13
Kahisalo Linus
21
0
0
0
0
0
0
26
Kilic Burak
25
19
1397
0
0
3
0
46
Lamberg Elias
?
20
1380
2
0
4
0
14
Makinen Tino
?
2
36
0
0
0
0
28
Oris Joel
?
20
1722
1
0
2
0
36
Rajala Elias
20
3
68
0
0
0
0
7
Simonov Ilya
?
21
1890
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Boughrara Hamza
?
12
808
2
0
3
0
6
Granath Arttu
?
18
1239
0
0
1
0
17
Kokkonen Elias
?
1
4
0
0
0
0
20
Lindstrom Alexander
23
18
863
0
0
4
0
11
Lubanzila Samuel
24
0
0
0
0
0
0
12
Puttonen Valtteri
?
1
22
0
0
0
0
3
Risto Sisu
?
1
10
0
0
0
0
19
Saukkonen Jooa
?
8
528
0
0
2
0
79
Sihvola Arttu
?
12
890
2
0
3
0
8
Vaisanen Onni
?
3
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Apajalahti Elias
?
10
599
5
0
1
0
18
Camara Idrissa
23
7
349
1
0
0
0
15
Gaffar Elnami
?
12
588
3
0
1
0
27
Gronberg Sami
22
14
771
3
0
3
0
35
Harjula Kerkko
18
9
341
2
0
1
0
29
Kenvin Samuel
?
6
244
0
0
1
0
22
Omar Mohamed
?
10
375
2
0
0
0
37
Sormunen Elias
?
2
41
0
0
0
0