HPS Nữ (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của HPS Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
HPS Nữ
Sân vận động:
JYA Housing Areena
(Helsinki)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kansallinen Liiga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ferm Sonja
22
5
450
0
0
0
0
41
Helminen Loviisa
23
1
41
0
0
0
0
1
Roine Venla
19
12
1040
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Hamalainen Noora
23
15
1325
0
0
1
0
24
Nurminen Moona
?
6
333
1
0
0
0
3
Nyholm Aura
20
11
877
1
0
0
0
5
Nyman Nanna
18
1
84
0
0
0
0
15
Oksanen Vilma
24
14
1210
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Angeria Jutta
20
17
948
3
4
2
0
6
Attola Sara
18
7
197
0
0
0
0
18
Forsten Alma
24
16
1021
2
2
4
0
4
Hillberg Sonja
22
9
668
1
1
0
0
90
Kontturi Peppi
21
16
1176
2
6
2
0
11
Paakkari Eevi
19
16
1320
0
2
1
0
9
Rinkinen Henni
25
13
793
3
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jaaskelainen Oona
22
16
1233
5
3
1
0
12
Kamppi Piipa
?
9
224
2
0
0
0
22
Karjalainen Ria
23
15
1031
15
1
0
0
8
Kinnunen Aamu
19
5
161
0
0
0
0
14
Perttula Tessa
?
17
750
0
4
0
0
16
Simonen Anna-Stina
21
14
1097
7
0
2
0
17
Sinivuori Fanni
?
15
719
2
1
2
1
10
Xiang Queenie
17
9
136
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ferm Sonja
22
5
450
0
0
0
0
41
Helminen Loviisa
23
1
41
0
0
0
0
26
Mattila Elsa
?
0
0
0
0
0
0
1
Roine Venla
19
12
1040
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Hamalainen Noora
23
15
1325
0
0
1
0
24
Nurminen Moona
?
6
333
1
0
0
0
3
Nyholm Aura
20
11
877
1
0
0
0
5
Nyman Nanna
18
1
84
0
0
0
0
15
Oksanen Vilma
24
14
1210
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Angeria Jutta
20
17
948
3
4
2
0
6
Attola Sara
18
7
197
0
0
0
0
18
Forsten Alma
24
16
1021
2
2
4
0
4
Hillberg Sonja
22
9
668
1
1
0
0
90
Kontturi Peppi
21
16
1176
2
6
2
0
11
Paakkari Eevi
19
16
1320
0
2
1
0
9
Rinkinen Henni
25
13
793
3
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jaaskelainen Oona
22
16
1233
5
3
1
0
12
Kamppi Piipa
?
9
224
2
0
0
0
22
Karjalainen Ria
23
15
1031
15
1
0
0
8
Kinnunen Aamu
19
5
161
0
0
0
0
14
Perttula Tessa
?
17
750
0
4
0
0
16
Simonen Anna-Stina
21
14
1097
7
0
2
0
17
Sinivuori Fanni
?
15
719
2
1
2
1
10
Xiang Queenie
17
9
136
1
0
0
0