Houston Dash Nữ (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Houston Dash Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mỹ
Houston Dash Nữ
Sân vận động:
Shell Energy Stadium
(Houston)
Sức chứa:
22 039
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NWSL Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Campbell Jane
30
14
1260
0
0
0
0
35
Smith Abby
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chapman Allysha
36
6
526
0
0
1
0
7
Duljan Evelina
22
12
424
1
0
0
0
4
Jacobs Natalie
28
16
1359
0
0
1
0
25
Naughton Kathleen
31
13
1081
0
0
0
0
14
Nielsen Paige Kathleen
31
19
1587
1
0
1
0
20
Westphal Christen
32
8
541
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Colaprico Danielle
32
19
1571
0
0
2
0
23
Graham Maggie
23
19
1436
3
3
2
0
17
Puntigam Sarah
32
11
215
0
1
2
1
13
Schmidt Sophie
37
10
221
2
0
0
0
8
Sheehan Delanie
26
19
1472
1
2
2
0
12
van Zanten Kalyssa
24
11
628
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alozie Michelle
28
13
344
1
0
0
0
28
Bachmann Ramona
34
2
38
0
0
0
0
6
Bright Messiah
25
19
893
2
1
3
0
21
Gareis Ryan
26
15
932
0
3
1
0
9
Larisey Clarissa
26
3
93
1
1
0
0
15
Patterson Avery
23
15
1300
3
1
1
0
11
Ryan Yazmeen
26
17
1530
3
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gautrat Fabrice
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beardsley Elizabeth
22
0
0
0
0
0
0
1
Campbell Jane
30
14
1260
0
0
0
0
35
Smith Abby
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chapman Allysha
36
6
526
0
0
1
0
7
Duljan Evelina
22
12
424
1
0
0
0
4
Jacobs Natalie
28
16
1359
0
0
1
0
25
Naughton Kathleen
31
13
1081
0
0
0
0
14
Nielsen Paige Kathleen
31
19
1587
1
0
1
0
20
Westphal Christen
32
8
541
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Briede Isabella
26
0
0
0
0
0
0
24
Colaprico Danielle
32
19
1571
0
0
2
0
23
Graham Maggie
23
19
1436
3
3
2
0
3
Matthews Zoe
18
0
0
0
0
0
0
17
Puntigam Sarah
32
11
215
0
1
2
1
13
Schmidt Sophie
37
10
221
2
0
0
0
8
Sheehan Delanie
26
19
1472
1
2
2
0
12
van Zanten Kalyssa
24
11
628
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alozie Michelle
28
13
344
1
0
0
0
28
Bachmann Ramona
34
2
38
0
0
0
0
6
Bright Messiah
25
19
893
2
1
3
0
21
Gareis Ryan
26
15
932
0
3
1
0
9
Larisey Clarissa
26
3
93
1
1
0
0
15
Patterson Avery
23
15
1300
3
1
1
0
11
Ryan Yazmeen
26
17
1530
3
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gautrat Fabrice
46